Rabupin-20 Viên nén bao tan trong ruột

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Rabeprazole sodium

Sẵn có từ:

Micro Labs Limited

INN (Tên quốc tế):

Rabeprazole sodium

Liều dùng:

20mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao tan trong ruột

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Micro Labs Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mannitol (Pearlitol SD-200), Light magnesium oxide, Hydroxy propyl cellulose, Low-substituted Hydroxypropyl cellulose (GRADE LH-11), Glyceryl behenate, Magnesium stearate, Hypromellose, Polyethylene glycol, Talc, Methacrylic acid copolymers, Dibutyl Phthalate, Titanium dioxide, Ferric oxid, Polyethylene glycol 6000

Tờ rơi thông tin

                                Pe
BO
Y
TE
^
®
ah
~—
.
®
0Z-uidnqey
Nn
3
⁄
=.
WM
QaAbUPNT
=
DS
ss
ss
a
e00UMW
3
AZOLE
bị
Ee
z§
E
S
j
58
alge
Ỉ
-
=
:
-
<2)
R5
LS
=
+
=
ye
co
§
sẽ
sopUW
abut
cont
33
l
mi
£c&
RAB
209
#
8
=
Ũ
me)
9
SES
g
n-20
eee
ds
=|
>
x24,
'
Hi
r.
SOOM
fEDUDESGBUM
cœ
=
ở
4
~
sie
sẽ
RABER
A
LETS
209
=
~
.
.
2
0
kh
Oa
CO
gses
abuplf
Rapupir20,
#4

J
2s
LEngviAe
SA
Rares
FE
œ%
it
|
INO
Đ
E
oa
re
aa
RABEES
LETS
200
7
3
§
E
OO
Ee
:
với
tối
a
§
=
=
xo
i
eos
gs
=
Ệ
Ẹ
Rabu
sn
Rabupln
Tu
5
:
Š
=
gi.
my
n.^.-.^
3
“Ly
8
4
as
cp
esse
t
pupil
pupi-20,,
38
E
=
Sous
NRO
BG
2H
qgpav056900
7
TẾ
oesom
Fe
3
=
sẽ
de
<=
ly
EES
Be
Hes
HN
gAM
oe
elas
=
CE
©
in
OO
.
os
3
“tu
bỆ
3
6
Beh
ES
(app
Ẩm
papuÐX2
0,
gể
E
—
co
š
98
#
qpRjJO\E
POE
SOOM
B5
:
a
mi}
§2
8:
TE
RE
gi92006
Š
8
ox
a
c'O
8
ìn-2
90
§ø
‹
Ê
Sử
Ể
|
|ebVPSmM
qabubl
nu
S8
PENBEI7096
—
RABEPRATS
noma
~
4
Rabupin-20
~
CUC
QUAN
LY
DUOC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
đâu:„„ÖI.!....Á0......kt..
Viên
nén
Rabeprazole
sodium
RABUPIN-10
/
20
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén bao
tan
trong
ruột
chứa:
Rabeprazole
natri_
10mg/
20mg.
Ta
duoc:
Mannitol
(Pearlitol
SD
-200),
Light
magnesium
oxide,
Hydroxy
propyl
cellulose,
Low-substituted
Hydroxypropyl
cellulose
(GRADE
LH-11),
Glyceryl
behenate,
Magnesium
stearate,
Hypromellose,
Polyethylene
glycol,
Talc,
Methacrylic
acid
copolymers,
Dibutyl
Phthalate,
Titanium
dioxide,
Ferric
oxid,
Polyethylene
glycol
6000.
Mô
tả:
Natri
Rabeprazole
tác
dụng
trên
ống
tiêu
hóa.
Cơ
chế
tác
dụng
và
tác
dụng:
Cỡ
chế
tac
đụng:
Natri
RaBeprazole
thuộc
nhóm
các
chat
chống
tiết
nhóm
thế
benzimidazol
không
có
tính
chất
đối
kháng
chol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này