Ranilex Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Ranitidin HCl; Magnesi oxyd; Magnesi Aluminnosilicat; Magnesi Alumin Hydrat

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l

INN (Tên quốc tế):

Ranitidine HCl; Magnesium oxyd; Magnesium Aluminnosilicat; Magnesium Alumin Hydrate

Liều dùng:

31,5mg; 50mg; 125mg; 100mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 5 vỉ xé x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Low-substituted hydroxypropyl cellulose, Calci carboxymethylcellulose, Hyroxypropyl cellulose, Colloidal silicon dioxyd, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose 2910, Polyethylen glycol 6000, Titan oxyd

Tờ rơi thông tin

                                »
|
Mau
nhan
hdp
vién
bao
phim
RANILEX
DA
PHE
DUYET
Tỉ
lệ:
85%
Lin
dius
Kích
thước:
19.5
x
8.6
x
2.4
(cm)
án
dau
fond
wld
aA].
BO
Y
TE
40
{P13
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
MM
PT
2747C
ME
PT
361C
NJ1IINW
wiyd
06
UợU
UBỊ/,
r
®
Rx
PRESCRIPTION
DRUG
ĐŨ)
Film
coated
Tabs.
ấn
ị
LEX
Ranitidine
Hydrochloride
31.5
mg
(As
Ranitidine
28.227
mg)
Magnesium
Oxide
50
mg
Magnesium
Aluminosilicate
125
mg
(As
Al-0,
38.31
mg;
MgO
30.13
mg)
Magnesium
Aluminum
Hydrate
100
mg
(As
AL0;
30
mg.
Mg0
30
mg)
“READ
INSERT-PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USING”
“KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN”
MANUFACTURED
BY
"
KOREA
UNITED
PHARM.INTL
J§Ẽ
THUAN
AN,
BINH
DUONG,
VIETNAM
[THÀNH
PHẨN]
Mi
viên
nén
bao
phim
chứa
MÔ
TẢ]
Viên
nón
bao
phim
hình
trên,
màu
trắng.
Rau
8
a
mộ
——
,
(CHỈ
BỊNH]
Xin
đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Magriesi
Oxytl
e-=-ee-eeeeeeeeeeeeee-eeee=—=~e=
—
[LIỂU
LƯJNG
&
CÁCH
DÙNG]
Xin
đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng.
aa
Magn68l
aluNlÍn0SÏlta{
-e-c«=eccee~sreeeecrree—eerteeereeeee
[CHONG
CHI
DINH
& TAG
DUNG
PHU)
Xin
dog
kỹ
hướng
dẫn
sử
dung
.
nã
Te
ALO,
38.31
mg;
MgO
30,13
aguas
mm...
5
"
100
mg
[TIÊU
CHUẨN]
T©CS.
(Tương
đương
AI,D,
30
mg,
Mg0
30
mg}
[HAN
DUNG]
3
nam
kế
từ
ngày
sản
suất.
=
®
T%
THUỐC
BÁN
THED
ĐƠN
BEES
Se=6
378
Ranitidin
hydroclorid
31,5
mg
ị
(Tương
đương
Ranitidin
28,227
mg)
Magnesi
oxyd
50
mg
Magnesi
aluminosilicat
125
mg
(Tương
đương
AILO,
38,31
mg;
MgO
30,13
mg)
Magnesi
alumin
hydrat
100
mg
(Tương
đương
Al;0;
30
mụ;
Mụ0
30
mg)
“ogc KY
HUONG
DAN
SU
DUNG
TRUOC
KHI
DUNG”
“DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM”
CONG
TY
CO
PHAN
>
KOREA
UNITED
PHARM.INT'L
THUAN
AN,
BINH
DUONG,
VIET
NAM
IRO
QUÀN
Bn
sản
nhi
ding
ng
S0.
KOREA
UNITED
PHARMLINTL
Zag
3000
245
[BONG
GOI]
10
Viên
nén
bao
phim/
Vị
x
5
VV
Hop.
Số
2A,
Đại
Lộ
Tự
Do,
Khu
công
nghiệp
Việt
Nam-Singapore,
Vey
TỐ
Thuận
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam.
=
ˆ
TY
a
ĐỂ
biết
thêm
thông
tin,
Được
nhượng
quần
ồi
ie
[sf
CO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu