Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ranitidin
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Ranitidine
150mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên nén
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Era-pac, avicel, talc, povidon, magnesi stearat, methocel, natri starch glycolat, ethyl cellulose, PEG 6000, xanh patent V, vàng tartrazin, titan dioxyd, vanilin
BỘ Y TẾ | _ ieee [ . 190] ñ1Ị | — CUC QUAN LY DUGC 5 Đà PHÊ DUYET | Ta IỆ c | | Lân đầu:â/'...l.....l..2⁄246 | l— aS - ` sg | se» ma faa > | a co > a ONY NOILdIH9Sä3Had - NOG OSHL NV@ SONHL | = = ` / b S VO-24ASS~AG [454 | =8 = | - s —# " “| 7 c SỐ - _ s có óóããaãaẽaẽaẽaẽsẽs có SỐ _ - TS c SỐ : | + œ6 €5 = __ Mập 10 vỉ xé x 10 viên nén bao phim Hập 10 vỉ xé x 10 viên nén bao phim - Box of 10 foil strips x 10 film coated tablets SN og = | > = Os Cc | | l THUỐC BÁN THEO ĐƠN - PRESCRIPTION DRUG 5 oy ‘o> | c= | ge = | | == z = ` | | = “LU . he me Jg, THUỐC BÁN THEO ĐƠN | |= »x có | oge . : |, ` | rye | QO - | | = | Trị loét | I< da day tá tràng = P | a 2 ae. | | us CTCPDPDL PHARMEDIC: 367 Nguyén Trai, Quan 1, TP. H6 Chi Minh, Viét Nam, PHARMEDIC PHARMACEUTICAL MEDICINAL JOINT STOCK COMPANY: 367 Nguyen Trai St., Dist. 1, HCMC, VN. > PHARMEDIC Sản xuất tại nhà máy GMP-WHO: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Q. 12, TP. HCM, VN. Manufactured by PHARMEDIC In compliance with GMP-WHO norms: 1/67 Nguyen Van Qua St., Dist. 12, HCMC, VN. | xX THUGC BAN THEO BON - PRESCRIPTION DRUG « =” Box of 10 foil i strips x 10 film coated ots — ce | ~ Ranitidine _ 9 E en ti (equivalent to mg Ranitidine hydrochloride) = ¬":...... .... sqf † film coated tablet. | a | CÔNG THỨC INDICATIDNS | = | ~ Ranitidin 150 mg — Treatment of duodenal ulcer, benign gastric ulcer, post-operative ulcer. | x tad | | (tương đương 168 mg Ranitidin hydroclorid ) - Gastroesophageal reflux disease (GERD) | “ cử | | ~ Tá dược: .vừa đủ † viên nén bao phim - Zollinger-Ellison syndrome. 2 | | cHDINH ” — The conditions where reduction of gastric secretion and acid output is | » | Me PRESCRIPTION DRUG — Tri loét tá tràng, loét da day lành tính, loét sau phẫu thuật. desirable. | > md ~ Viêm thực quản do trào ngược. DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER oS a ~ Trị hội chứng Zollinger-Ellison. INFORMA Đọc toàn bộ tài liệu