Ratidin Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Ranitidin

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

INN (Tên quốc tế):

Ranitidine

Liều dùng:

150mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên nén

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Era-pac, avicel, talc, povidon, magnesi stearat, methocel, natri starch glycolat, ethyl cellulose, PEG 6000, xanh patent V, vàng tartrazin, titan dioxyd, vanilin

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
|
_
ieee
[
.
190]
ñ1Ị
|
—
CUC
QUAN
LY
DUGC
5
ĐÃ
PHÊ
DUYET
|
Ta
IỆ
c
|
|
Lân
đầu:â/'...l.....l..2⁄246
|
l—
aS
-
`
sg
|
se»
ma
faa
>
|
a
co
>
a
ONY
NOILdIH9Sä3Had
-
NOG
OSHL
NV@
SONHL
|
=
=
`
/
b
S
VO-24ASS~AG
[454
|
=8
=
|
-
s
—#
"
“|
7
c
SỐ
-
_
s
có
óóããaãaẽaẽaẽaẽsẽs
có
SỐ
_
-
TS
c
SỐ
:
|
+
œ6
€5
=
__
Mập
10
vỉ
xé
x
10
viên
nén
bao
phim
Hập
10
vỉ
xé
x
10
viên
nén
bao
phim
-
Box
of
10
foil
strips
x
10
film
coated
tablets
SN
og
=
|
>
=
Os
Cc
|
|
l
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
-
PRESCRIPTION
DRUG
5
oy
‘o>
|
c=
|
ge
=
|
|
==
z
=
`
|
|
=
“LU
.
he
me
Jg,
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
|
|=
»x
có
|
oge
.
:
|,
`
|
rye
|
QO
-
|
|
=
|
Trị
loét
|
I<
da
day
tá
tràng
=
P
|
a
2
ae.
|
|
us
CTCPDPDL
PHARMEDIC:
367
Nguyén
Trai,
Quan
1,
TP.
H6
Chi
Minh,
Viét
Nam,
PHARMEDIC
PHARMACEUTICAL
MEDICINAL
JOINT
STOCK
COMPANY:
367
Nguyen
Trai
St.,
Dist.
1,
HCMC,
VN.
>
PHARMEDIC
Sản
xuất
tại
nhà
máy
GMP-WHO:
1/67
Nguyễn
Văn
Quá,
Q.
12,
TP.
HCM,
VN.
Manufactured
by
PHARMEDIC
In
compliance
with
GMP-WHO
norms:
1/67
Nguyen
Van
Qua
St.,
Dist.
12,
HCMC,
VN.
|
xX
THUGC
BAN
THEO
BON
-
PRESCRIPTION
DRUG
«
=”
Box
of
10
foil
i
strips
x
10
film
coated
ots
—
ce
|
~
Ranitidine
_
9
E
en
ti
(equivalent
to
mg
Ranitidine
hydrochloride)
=
¬":......
....
sqf
†
film
coated
tablet.
|
a
|
CÔNG
THỨC
INDICATIDNS
|
=
|
~
Ranitidin
150
mg
—
Treatment
of
duodenal
ulcer,
benign
gastric
ulcer,
post-operative
ulcer.
|
x
tad
|
|
(tương
đương
168
mg
Ranitidin
hydroclorid
)
-
Gastroesophageal
reflux
disease
(GERD)
|
“
cử
|
|
~
Tá
dược:
.vừa
đủ
†
viên
nén
bao
phim
-
Zollinger-Ellison
syndrome.
2
|
|
cHDINH
”
—
The
conditions
where
reduction
of
gastric
secretion
and
acid
output
is
|
»
|
Me
PRESCRIPTION
DRUG
—
Tri
loét
tá
tràng,
loét
da
day
lành
tính,
loét
sau
phẫu
thuật.
desirable.
|
>
md
~
Viêm
thực
quản
do
trào
ngược.
DOSAGE
AND
ADMINISTRATION,
CONTRAINDICATIONS
AND
OTHER
oS
a
~
Trị
hội
chứng
Zollinger-Ellison.
INFORMA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này