Rizax-10 Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Donepezil HCl

Sẵn có từ:

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

INN (Tên quốc tế):

Donepezil HCl

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat, tinh bột ngô, povidon, magnesi stearat, natri starch glycolat, silicon dioxyd

Tờ rơi thông tin

                                =
td
NAS]
198,
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
dàu:..É....Á4a..4.
Tên
sản
phẩm:
RIZAX-10
Ry
THUG
BAN
THEO
BON
vi
x
10
VIEN
NEN
#
_RIZAX-10,
Donepezil
hydroclorid
10
mg
Donepezil
hydroclorid
10
mg
Ị
gages
ỹ
.
mi
Sản
xuất
tạ
:
{
=
TY
TNHH
DP
DAT
VI
PHU
1
‹5/ˆ
|
Lô
M7A,
Đường
D17,
Khu
CN
|
Serr]
My
Phuéc
1,
Phường
Thới
Hòa,
thị
xã
iS
i255)
Bén
Cat,
tinh
Binh
Duong,
Viet
Nam
GMP
©
BQC
KY
HUGNG
DAN
sU
DUNG
TRUGC
KHI
DUNG
»
_
TIÊU
CHUẨN
CHẤT
LƯỢNG:
Tiêu
chuẩn
nhà
sản
xuất
=
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nén
chứa:
Donepezil
hydroclorid
....
10
mg
Sốlô§X
:
Tá
dược
vừa
đủ
¬
Vil
Ngay
SX
:
©
CHI
INH
/
LIEU
DUNG
/
CACH
DUNG
/
CHỐNG
CHỈ
Hạn
dùng
:
ĐỊNH
/
THẬN
TRỌNG:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Kết
=
BAO
QUAN:
‹
Nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
không
quá
3ŒC
__ ĐỂ
XA
TẮM
TAY TRỀ
EM
_ˆ
lạ
Ry
PRESCRIPTION
DRUG
3
BLISTERS
x
10
TABLETS
RIZAX-10
/
>
—
|
=
fk
iaGe
FT
Asia
=f
-
.
ˆ__
Đonepezil
hydrochloride
10
mg
»<
a.
:
rs
Hw
OL
eplojyooupAy
j1zedeu0g
"S_Z
So
f
4
“seca:
Manufactured
t
DAVI
PHARM
CO.,
LTD
Lot
M7A,
D17
St.,
My
Phuoc
1
Ind.
Park,
oh
FTT7j
Thoi
Hoa
ward,
Ben
Cat
town
-
(WHO
)
425
Binh
Duong
province,
Vietnam
GMP
=
CAREFULLY
READ
THE
PACKAGE
INSERT
=
STORAGE:
BEFORE
USE
In
dry
place,
protected
from
light,
below
30°C
=
COMPOSITION:
Each
tab!
Donepezil
hydrochloride
Excipients
q.s.............
=
INDICATIONS
/
DOSAGE
&
ADMINISTRATION
/
CONTRAINDICATIONS
/
PRECAUTIONS
:
Refer
to
the
package
insert
for
use
instructions
Tên
sản
phẩm:
RIZAX-10
Số
lô
SX:
HD:
RIZAX-10
RIZAX-10
Donepezil
hy
ide
10
mg
Donepezil
hy
de
10
mg
@
DAVIPHARM
CO.,LTD
@
DAVI
PHARM
CO.,
LTD
RIZAX-10
RIZAX-10
@
DAVIPHARMCO.LTD
_
i
DAVIPHARMCO.,
LTD
=
S
=
RIZAX-10
:
RIZAX-10
Donepezi
hydrochloride
10mg
=
Donepez
hy
tùng
@
DAV
PHARM
CO.,
LTD
E
@
DAV
PHARM
CO.,
LTD
RIZAX-10
RIZAX-10
10mg
Donepezil
hy
ide
10
mg
@
DAV
PHARM
CO.,LTD
@
DAVI
PHARM
CO.,
LTD
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này