Roticox 60 mg film-coated tablets Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-12-2019

Thành phần hoạt chất:

Etoricoxib

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

INN (Tên quốc tế):

Etoricoxib

Liều dùng:

60mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

KRKA, D.D., Novo Mesto

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Cellulose microcrystalline; calcium hydrogen phosphate anhydrous; polyvinyl alcohol; titanium dioxide (E171); macrogol 3000; talc; ferric oxide yellow E172

Tờ rơi thông tin

                                f{\yil,t
6
&(,{oL.
s0vrd
crjc
euAN
lf
Puqc
EA
Pi{o
puv
pr
Lrn
rJau'Jf,...J,.
02...t
.
;A!9,
o
o
(
a
'.
z
frl
F
o-
l-'
G
i
1
o-P
i
(5
Q
lr)
o
o
o
s'
nl
irt
XE
t*
fuJ
z
o
z
(!
o
..
>2
E
o
6
o
II
-
O
T
CN
o)
-o
ot!
-o
o)
(6
o
(J
!
E
O
x
U,
Ea
cL=
:_
CO
GJ
cD
C)
:(f
LU
([)
CS
o
(J
I
:
rlrJ
c3
E,
o
E
.o
o.
o
aD
(D
CL
/i\
@
I
I
I
i
I
I
I
I
I
I
I
i
I
I
I
I
I
I
I
ert
g
o
(t,
E
o)
(s
o
()
I
E
E
o
c.)
ffi
lllil
slotgsl
palEos-txlrl
x0cll0u
CDE!
O
E
ee
!,
o
-i€B
E
E
tr,:+-
7
EIig ;
E
eEAE
E
3E
s'-ss
I
2E
.3
}i
'l:
><0,
50EUE
-
OA
E!;:iEE
;F
ot
EDir=E5
q
F€
PBB;
.g
EE:t5!Ep
E
;H:#3xi
i
E*
F
PffU
=E}
e
EEg*€EgEE
;
aqq
EgE*t
E=
E
lsi
BIIEE
ee
E
*E
E
u,:
aE
gE
=aE
HEFEHEgEEEHFEE
lilll
trD
ha
cr@
ro€
Xo
crg
CJq
.-
!?
oi
c#
c
!!
c,
x
E
c,
c
o
I
c
o
B
o
I
c
a
a
(,
"o
=
c
F
x
3
g
E
o
o
-
-o
qg
*e3.
EEial=
I
I
o
-
rfE
P:t=
SE+=
e
slt
bP
=
I
o
FF
86€
:EE.;
69Eg
Bal*
E
8.i-
$g
*se
!
xMx
o,
og
qaHeI
4.
Y
)z
(_^r
I
I
I
I
trll
c,
Gtr'
El)
?
ar
-
xxxxrx
I
I
I
I
I
I
I
I
I
I
!
I
I
t
I
I
I
!
I
I
i
I
I
I
I
I
xJ9
C'P
c.'*
r-
:if
F
r-r'jEf
-
--
*P,
LL
ho
c)
C.)
I
E
€
z
Vrsa l,lo.:
VN-m-s
Bdctl
tlo:
ItlS-
He:
Exp. Date:
Hu6ng
d6n
srldr,rng
R,Thu5c
b6n
theo
dcpn
ROTICOX 30
MG
FILM
COATED
TABLETS
ROTICOX
60 MG
FILM
COATED
TABLETS
ROTICOX
90
MG
FILM
COATED
TABLETS
ROTICOX
120 MG
FILM
COATED
TABLETS
Etoricoxib
DG
xa
tAm
tay tr6
em.
Ooc
k!
huong
din
s&
dUng
tru0c
khidung.
Thinh
phin:
Dugc
chit:
Etoricoxib
-
Roticox
30
mg
film
coated
tablets:
fU6ivien
n6n bao
phim
chrla
30
mg
Etoricoxib
-
Roticox
60
mg
film
coated
tablets:
fU6ivi6n
n6n bao
phim
ch&a
60
mg
Etoricoxib
-
Roticox
90
mg
fitm
coated
tablets:
fU6ivi6n
n6n bao
phim
ch0a
90
mg
Etoricoxib
-
Roticox
120
mg
film
coated
tabtets:
fU6ivi6n
n6n bao
phim
chtla
120
mg
Etoricoxib
Ti
dugc:
Cellulose
microcrystalline,
Calcium
hydrogen
phosphate
anhydrous,
Croscarmellose
natri,
Natri stearyl
fumarate
,
Silica
colloidal
anhydrous,
Polyvi
nyl
alcohol,
Titanium
d
ioxide
(E17
1),
Macrogol
3000,
Talc.
Roticox
60
mg
film
coated
tablets
chua
th€m Ferric oxide
yellow
E172.
Roticox
90 mg
film coated t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này