Shinapril Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Enalapril maleat

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

INN (Tên quốc tế):

Enalapril maleate

Liều dùng:

10 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: Dược điển Mỹ 37; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Flowlac 100, cellulose vi tinh thể pH 102, low substituted hydroxypropyl cellulose, natri starch glycolat, colloidal silicon dioxid, glyceryl behanat

Tờ rơi thông tin

                                1S5‹
vV0-‹«-
2Ø
§s
—
4C
TW~
24509
25
“{£5S-
1(
MẪU
NHÃN
THUỐC
1.
Nhãn
trực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất:
Vỉ
een
.
Nhãn
trực
tiếp
trê
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất:
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆ
Mặt
trước
_
a
ba
dt
LT
ld
MD
|
be
—
Ñ
|
=
|
SS
|
x
og
|
<
3
Mat
sau
—.
SHINAPRIL
vee
SHINAPRIL’
sin
Enalapril
maleat
10mg
_
Enalapril
maleat
10mg
&
[IY
INHH
[II'
SHINPIIINI:
IIAEWIII
\/
®
®
=;
SHINAPRIL
Vién
nén
SHINAPRIL
Viên
nén:
Enalapril
maleat
l0mg
Enalapril
maleat
10mg
&
CIV
INHH
UP
SHINPOONG
DAEWOO
2y
GIY
TNHH
OP
SHINPOONG
DAEWOD
\
2.
Nhãn
trung
gian:
Đính
kèm
3.
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc:
Đính
kèm
Ngày
02
tháng
06
năm
2015
CÔNG
TY
TRÁCH
NHIEM
HUU
HAN
PHAM
SHINPOONG
DAEWOO
Tỉ
lệ
phóng
to
120%
Lf
⁄
⁄
#
NN
`
.
`
`
`
\
\
a
SU
/=/
CONG
TY
OM
J1
“TNH
lái
DƯỢC
\*\
SHNPO
Ty)
AK
ay
SO
TEN,
`
LAI
H
YZ
HAM
\;
ONG
/*}
3
Blis.
x
10
Tablets
b
Sold
only
by
prescription
SHINAPRIL
Enalapril
maleate
10mg
&
SHINPOONG
DAEWOO
PHARMA
GO.,LTD.
www.shinpoong.com.vn
\
~
Active
ingredient:
Enalapril
maleate
........
10mg
COMPOSITION:
Each
tablet
contains
Manufactured
by:
SHINPOONG
DAEWOO
PHARMA
GO.LTD.
sdk
—_—=Reg.
No.
:
Bien
Hoa
Industrial
Zone
No
2,
Dong
Nai,
VN
|
-
Boipienkc.............................
2ST
tablet
Under
license
of:
SHIN
POONE
PHARM.BD.LTD
—
$ýjpsx
Lot
No:
|
INDICATIONS
-
USAGE
-
CONTRAINDICATIONS:
=
434-4,
Moknae-dong,
Danwon-gu,
Ansan-si,
i
See
insert.
Gyeonggi-do,
Korea
NSX
Mid
|
STORAGE:
In
a
tight
container,
at
dry
place,
SOLD
ONLY
BY
PRESCRIPTION
protected
from
light,
temperature
below
30°C.
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
HD
Exp.
Date:
SPECIFICATION:
USP
37
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
—
3
Vi
x
10
Viên
nén
a
-~
&
Thuée
ban
theo
don
Enalapril
maleat
10mg
GTY
TNHH
OP
SHINPOONG
DAEWOO
www.shinpoong.com.vn
SHINAPRIL
THÀNH
PHẨN
:
Mỗi
viên
chứa
-
Hoạt
chất:
Enalapril
maleat..................
10mg
~
Tá
được:
..........................------:
vừa
đủ
†
viên
CHỈ

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này