Stalevo-5 Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
05-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Levocetirizin dihydrochlorid

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Kiến Việt

INN (Tên quốc tế):

Levocetirizin dihydrochlorid

Liều dùng:

5mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Stallion Laboratories Pvt. Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Cellulose vi tinh thể, povidon (PVP K-30), magnesium stearat, bột talc tinh chế, natri cross carmellose, keo silica khan, hydroxyl propyl methyl Cellulose E - 15, titanium dioxid, propylen glycol

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
))Á
PHÊ
DUYỆT
lần
đâu
Qed
on
Ae
C16
J#4
\9£
Lz
%
LEVOCETIRIZINE
TABLETS
5MG
STALEVO-5
|
Ỉ
|
|
|
|
Í
ed
|
10
Blisters
x
10
Tablets
LEVOCETIRIZINE
TABLETS|SMG
STALEVO-5
LEVOCETIRIZINE
TABLETS
5MG
S-OAZ1VLS
9S
S1318Y1
3NIZIMIL320A31
STALEVO-5
Each
film
coated
tablet
contains:
Visa
No.:
Levocetirizine
Dihydrochloride
5mg.
Mfg.
Lic.
No.
:
Dosage
&
Administration/Indications/
Batch
No
Contraindications/Precautions/Side
Effects:
`
Refer
to
the
package
insert
for details.
Mfg.
Date
:
dd/mmúyy.
Store
below 30°C,
in
a
cool,
dry
place.
Protect
from
light.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
Bi
nen
ti
Nho
CAREFULLY
READ
THE
ACCOMPANYING
\Việnindn
Dao
BHImLSSACV
CAO
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE.
Manufactured
in
India
by:
@®
Để
xa
tắm
lay
của
trẻ
em.
Cu
LABORATORIES
PVT.
LTD.
Nhập
khẩu
bởi:
C18,
308/
2,
3,4
&
5
GIDC,
Kerala
(Bavia)
Dist.:
Ahmedabad
(Gujarat).
Sản
xuất
bởi:
Exp.
Date
:
dd/mmí/yy.
Mỗi
viên
nén bao
phim
chứa:
I.evocetrizin
Dihydrochloride
Smg.
Qui
cách
đóng
gói:
Hộp
109
viên
(10
vỉ
x
10
viên).
Bảo
quản
dưới
309C,
nơi
khô
mát.
Tranh
anh
sang.
Đọc
kỹ
hưởng
dẫn
sử
dựng
trước
khi
dùng.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dừng,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác
xem
trong
hưởng
dẫn
sử
dựng.
Số
lỏ
SX,
NSX,
HD:
Xem
“Batch
No",
"Mig.
date”,
"Exp.
date”
trén
bao
bi.
STALLION
LABORATORIES
PVT. LTD,
-
(An
84).
LEVOCETIRIZINE
TABLETS
5MG
STALEVO-5
\
Akpuuuypp
:oyeg
‘axa
AAjuuypp
:oveg
“By
:'0N
9I88
gã
8
g
bá: :
fe
not
©):::
SYC:
ES4:::
š
pases
ˆ'
To
5
ees:
2
B88)
|
6pe
tees
=e
2
3}
i25
S5)
Ou
š
.š
|
<{
HC“:
:.
On
RES
:
OHS
te
EEE
5
li
ph
nc
|
:
§s8fs22
Olsss
Sar
C7
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Thuốc
này
chỉ
dùng
khi
có
sự
kê
đơn
của
thấy
thuốc.
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
của
thây
thuốc.
Dé
xa
tam
tay
cia
tré
em.
STALEVO-5
THANH
PHAN:
Mỗi
viên
nén
bao
phim
chứa:
Levocetirizin
dihydroclorid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này