Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Alphachymotrypsin
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
Alphachymotrypsin
4,2 mg (21 µkatal)
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 18 tháng; Tá dược: Compressible sugar, bột mùi bạc hà, aspartam, magnesi stearat
sine Statripsine Statripsine Statrip Alphachymotrypsine 4.2 mg Alphachymotrypsine 4.2 mg Alphachymotry g s CTY TNHH LD STADA-VIỆT NAM — SIADA STADA-VNJ.V.Có., Ld STADA ay motrypsine 4.2 mg ADA-VN JV. Co., Ltd. Mẫu hộp: Statripsine Kích thước: 48x117x21 mm Tỉ lệ: 100% R THUỐC BÁN THEO ĐƠN Hộp 2 vỉ x 10 viên nén „ t4 TOR £ ÁM ĐỐC SI2|đP1 0£ / uệu tlạiA 0£ CTY TNHH LD STADA-VIỆT NAM thông UD khác: K63/1 Nguyên HH Sắc, Xuân [hới Dóng, Hóc Món, TP. Lô Chí Minh, Việt Nam. [ZX¿1IX8y R PRESCRIPTION DRUG 20 tablets TL9OSZLLX STADA-VN J.V. Co., Ltd. ^ 200005 Alphachymotrypsine 4.2 mg Alphach LD 5TADA-VI ©/_ CÔNG TY X2 © ÍTpíc t¿'Ệ HỮU KAN \% TMADA — STADA-VNJ.V.Co„ Ltd P [TRÁCH thiệh MU LIÊN 0A Statripsine Alphachymotrypsin 4,2 mg_- — Thành phẩn: Mi xiên trên rluảa Tiêu cbuẩn áp dụng: xip$táchyareắr ypain 4,3 mụ Dược dién Viel Nam IV lương dng Alphachymetypsin 2Tmicrokatall ĐỂ XÃ TẮM TAY THE EM Tả dase an vier DỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ dịnh và các TRƯỚC KHI DÙNG Xin dọc trong (0 hướng dân sử cùng, Bảo quần: Trơng báo Dì kín, nơi khó, tránh ánh sảng | và Iránh ẩm, Nhiệt dũ không chả 25) Statripsine Alphachymotrypsine 4.2 mg < Số lò SX - Batch Nu, / NSX - Mfg. date / HD - Exp, date: Composition: Fach lable! contains Specification: Alphachymotrypsine 42 mE — Vietnamese Pharmacopoeia IV {as Alphaclivincarypsine 21 microkatats) KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Exciprents 115 Hiablet READ THE PACKAGE INSERT Indications, Administration, Contraindications and CAREFULLY BEFORE USE other precautions: Read the leaflze inrsicle Kb 1/1 Nguyện Thị Sóc SỈ. Xuân Thor Dang Store in a well closed container in athy place prower (ne Mon, Fhe Cli Minh City, Vietnam from tight and moisture, On not store abave 25°C Mẫu vỉ: Statripsine Kích thước: 42x108 mm 4.2 mg /, Co., Ltd. Mẫu hộp: Statripsine ine Statripsine Statrip Đọc toàn bộ tài liệu