Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao bạch quả, magnesi oxyd, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
Ginkgo biloba, magnesium oxyd, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP
60 mg; 66,3 mg; 1,2 mg; 1,3 mg; 5 mg; 2 mg; 16 mg
Viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 5 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược Hậu Giang
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lecithin, sáp ong trắng, dầu cọ, dầu nành tinh luyện, gelatin, glycerin, sorbitol nước, nipagin, nipasol, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, màu Eurolake Green, màu FD & C Blue No1 Alum, vanilin, glycin, acid citric khan
235% CÔNG TY Cp DƯỢC HẬU GIANG CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Độc lap — Tw do — Hạnh phúc MAU NHAN DANG KY BỘ Y TẾ Tên thuốc : TAGINBA PLUS CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan đầu:z¿.Q.1...42.....20142~ Hàm lượng cho l viên: | Dạng thuốc : VIEN NANG MEM Cao bach qua 60 mg (Không ít hon 14,4 mg flavonoid toan phan) bv Magnesi oxyd (Tương đương 40 mg magnesi) 66,3 mg Vitamin B1 (Dang thiamin nitrat) 1,2 mg Vitamin B2 1,3 mg Vitamin B5 5 mg Vitamin B6 2 mg Vitamin PP 16 mg Tên và địa chỉ cơ sở đăng ký: CÔNG TY CỎ PHÀN DƯỢC HẬU GIANG i 288 Bis Nguyén Van Cir - P. An Hòa - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ. Z\ Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất: CÔNG TY CỎ PHÀN DƯỢC HẬU GIANG 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - P. An Hòa - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ. * Nhãn trên vỉ 5 viên nang mềm: taginba 7D ONG TY CỔ PHẨN DƯỢC HẬU GIANG m— Hinh n0 SN. z Gels Plus) taging Pls) ° ` - Mernory impalrment in the elderly, Alzheimer's disease; lImpalred cerebral circulation with manifestation: headache, dizziness, vertigo, loss of equilibrium. - People suffered from Strained state leading to headache, dizziness, anxiety, fatigue, and stress. Contraindications: taginba/2s Liều dùng và cách dùng: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Hộp TŸ vi x 5 viên nang mềm Soft capsules Dosage & administration: Adults and children aged more than 12 years: * Nhãn trên hộp 10 vỉ x 5 viên nang mềm: GMP -WHO taginba/2Z;Ì CHỈ ĐỊNH: ~ Suy giảm trí nhớ ở người lớn tuổi, bệnh Alzheimer; thiểu năng tuần hoàn não với các biểu hiện: đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, mất thăng bằng. ~ Người làm việc trí óc căng | thẳng gây đau đầu, hoa mắt | hay lo lắng, mệt mỏi, stress. | CHỐNG CHỈ ĐỊNH: | Mẫn cảm với các thành phần For memory impairment and impaired cerebral circulation: oral dose of 1 capsule twice daily. For amnesia or Alzheimer’s di Đọc toàn bộ tài liệu