Thiazifar Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Hydroclorothiazid

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

INN (Tên quốc tế):

Hydroclorothiazid

Liều dùng:

25mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, lactose, povidon, talc, magnesi stearat, natri starch glycolat, vàng quinolein, đỏ erythrosin

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
Nhãn
hộp
(10
vỉ
x
10
vie):
GE
88
x
38
x
46
mm.
UOC
BAN
THEO
DON
-
Thiazifar
.IPJIZPIUIT
-
Z
=
8
-
s
Hydroclorothiazid
25
mg
s
`»
=
Ẫ
N.
a
ny
=
RMEDIC:
387 Nguyễn
Trãi,
Quận
1.
Tp.
Hổ
Chí
Minh,
Việt
Nam.
2
may
GMP
-
WHO:
1/67
Nguyễn
Văn
Quá, 0.12,
TP.HCM,
Việt
Nam
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
-
Dị
ứng
với
các
thiazid
và
các
dẫn
chất
sulfonamid.
—..
Người
bệnh
suy
gan,
suy
thận
nặng.
-
Ngudi
bénh
gut,
tang
acid
uric
huyết,
Addison,
va
các
nguyên
chứng
vô
niệu
và chứng
tăng
calơi
huyết.
bE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
š
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
g
dùng
%
-
1
TIEUCHUAN:
TCCS
SBK:
làm
2
ln.
Néu
BAO
QUAN
Ở
NHIET
ĐỘ
KHÔNG
QUA
30°C
n
ên/
ngày.
.
viên/ngày,
uống
1
lần
Số
lô
SX
có
thể
tăng
đến
Ngày
SX:
HD:
|
_
W4
=g.
|
fest
E
10
tablets
|
8š
©
|
=
RESCRIPTION
DRUG
|
es
3
&
r2
P
|
amis
=
PS
-
=
|
N
8
&
|
=
“
|
Ñ
=
a
1
Hydrochlorothiazide
25
mg
£
JSC:
367
Nguyen
Trai
Street.
District
1,
Ho
Chi
Minh
City,
Vietnam.
bơm
by
PHARMEDIC
in
compliance
with
GMP
-
WHO
norms
Van
Qua
Street,
District
12,
Ho
Chi
Minh
City,
Vietnam.
CONTRAINDICATIONS
„25
mg
¡
~
Hypersensitivity
to
thiazides
and
sulfonamide
-Sqf
1
tablet.
derivatives
-
Patients
with
severe
hepatic
impairment,
severe
renal
impairment.
eens
—
Patients
with
gout,
hyperuricaemia,
Addison's
disease,
anuria,
hypercalcaemia.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
READ
THE
LEAFLET
CAREFULLY
BEFORE
USE.
SPECIFICATION:
Manufacturer's
.
Reg.No.:
¬————————
DO
NOT
STORE
=
OVER
30°C
si
ề
E--
%
Mẫu
vỉ
nhôm.
KT
81
x
34
mm.
ý
œ
¬
—
mm
SS
eR)
Thiazifar
=—
‹
Hydroclorothiazid
25
mg
a
Hydrochlortiadds
25
mg
-
KT
s8
IÁM
ĐỐC
CONG
TY
SDK:
lờ
vành
Reg.No
6
R
T
a
024072
TÔ
bi
J.
°SIÁM
Đổi
HẤT
LƯỢNG
4:
“Thiazifar
'2
(đã
chen
ÔN
HẤT
LƯỢ
PHARMEDIC
Hydrochlorothiazide
25
mg
PHARMEDIC
CỔ
PHẨM
›
\z9
PHARMEDIC
JSC
Reg.No
CTCP
DPDL
PHARMEDIC
-
MÀ
3
—¬..
loilde
PRAM
DUCC
yey
cư
ị
oh
S616
Sx:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này