Tiptipot Hỗn dịch uống

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm sulphate monohydrate)

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

INN (Tên quốc tế):

Zinc elemental (as Zinc sulphate monohydrate)

Liều dùng:

3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)

Dạng dược phẩm:

Hỗn dịch uống

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 60ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Axit citric monohydrate, Natri Citrate, đường, Sorbitol lỏng, Natri benzoate, hương vị vani, tá dược màu hồng và nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
Aco/
$6
CUC
QUAN
LY
DUG
ĐÃ
PHÊ
DUYET
"Ốc.
Oe
Composition:
Rx
Prescription
only
|
Each
§
mi
contains:
Zinc
Sulphate
Monohydrate
^
>
(Equivalent
to
3
64
mg
elemental
_
Li
ome
Sẽ
/2
|
znc)
USP......................
10mg
1
n0
001196
55415616
da}
|
f
Rr
Thudc
ban
thee
dan.
Hin
dich
udng
Tiptipat
NI
eonulhen
a
wing
Mã
5m
hẳn
dich
chira
KAm
sulphat
manohydrat
(tương
đương
với
3,64
mọ
KÉm
nguyên
tổ)
10
mg
TIPTIPOT
ladication,
cantra-indlcatton.
SDK:
VN-XOOL-OC.
sdmlinltrstion,
precantlonx,
adverse
juawajdd
cho
Infermatloa:
secthe
Zinc
Sulphate
Monohydrate
Bd
thn
ny
we.
Bọc
hướng
dân
sở
dạng
=
Storage:
UU
'
Sm]
Sản
vuấi
tại
Paktstan
bởi:
Múa.
BIO-LABS
(PVT]
uoisuadsng
|
Stare
below
30°C
LTD.
Plot
Na.145
cus
Tangle,
Kahute
Road
Keep
oat
of
the
reach
of
childrea.
|
|
Carefulty
read
the
accompaaying
.
=
=.—.....
isesctgperersige
Suspension
mAs
Shake
well
before
use
past
CU
“¬.
`
Batch
No.
:
E]2]1/111211211E212112)01-4.0y/
mate
nau
tang
Zinc
Supplement
Mfg.
Date:
pommvy
erthed
Exp.
Date
:
DDAMMWVY
To
DI
ee
oe
Composition:
Each
5 ml
contains:
Zinc
Sulphate
Monohydrate
(Equivalent
to
3.64
mg
elemental
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn.
Hỗn
dich
uống
Tiptipot.
Hộp
1
lo
60ml
hỗn
dịch
uống
zinc)
USP.......................
10mg
Mỗi
5ml
hỗn
dịch
chứa
Kém
sulphat
monohydrat
(tương
đương
với
3,64
mg Kẽm
nguyên
to)
10mg
pi
A2,
Indication,
contra-indication,
Rx
Prescription
only
SĐK:
VN-XXXX-XX.
administration,
precautions,
Chỉ
đính,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
T
Ỉ
=
T
|
=
O
a;
adverse
effects
and
other
as
|
Pp
T
l
=
O
T
thận
trọng,
tác
dung
phụ
và
các
thông
information:
see
the
package
insert
tin
khác:
xin
đọc
trong tơ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xem
“Batch
No.”
"Mfg
Date’,
“Exp.
Date”
trên
bao
bì.
Bảo
quản
dưới
30°C.
Nên
sử
dụng
trong
vòng
14
ngày
sau
khi
mở
nắp
Storage:
Store
below
30°C.
After
opened,
the
suspension
should
f
be used
within
14
days.
ï
Zinc
Sulphate
Mo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này