Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Terpin hydrat; Dextromethorphan. HBr; Natri benzoat
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Terpin hydrate; Dextromethorphan. HBr; Sodium benzoate
100 mg; 5 mg; 150 mg
Viên nén bao đường
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel PH101, Natri starch glycolat, PVP.K30, Talc, Magnesi stearat, Đường trắng, Gôm arabic, Gelatin, Tricalci phosphat, Blue patente, Sáp carnauba
Xe Ý.. CTY TNHH SX-TM DƯỢC PHẨM THÀNH NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc tổ Vy MAU NHAN XIN DANG KY VIEN BAO DUGNG TRIDECOUGHTANA 1. Mẫu nhãn hộp 10 vỉ x 10 viên GMP - WHO [` & l ?14//22220 Ẵ TriDeCoughTANA $18|90) pejD0>-s06ns 01 $4048119 OL Jo X08 BUONP ODg UIA OL X IA OL GOH 1 @ L⁄⁄ \ GMPELP. ⁄ \ Vv Box of 10 blisters 10 sugar-coated tablets zy \ Chống chỉ định, Cảnh báo, Tương tác thuốc, BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC Thành phần: Mỗi viên bao đường chú Terpin hydrat............... ....100 mg Tác dụng phụ và các thông tín khác: Dextromethorphan HB:................................... 5 mg Xin đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng. Natri benzoat........ 150 mg ~ a ry Tá được vừa đủ......................................-------s+-2 viên Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C ĐA PHE DUY ET Chi dinh diéu tri: \ Tri ho va các rối loạn dịch tiết phế quản trong a À bệnh lý phế quản — phổi. 4 % Lan đâu:..Áe....Â....../...Á$ TT Liều Lượng Và Cách Dùng Z Người lớn: 1 - 2 viên/ lần, 2 - 3 lần/ ngày. Tiêu chuẩn: TCCS a Trẻ em từ 5 — 15 tudi: 1 — 3 viên/ ngày. SDK/Reg.No: Oy GMP - WHO SỐ LÔ SX / Batch No : NSX / Mfr. date: HSD / Exp. date: ee) Oo Hộp 10 vi x 10 vién bao đường \ 2 \ Vv DE XA TAM TAY TRE EM BOC KY HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN XIN HỎI Ý KIẾN BÁC SĨ CÔNG TY TNHH SX - TM DƯỢC PHẨM THÀNH NAM 60 Đại Lộ Độc Lập - KGN Việt Nam Singapore - Thuận An - Bình Dương VP: 3A Đặng Tất, P. Tân Định, 0.1, TP. HCM, VN vs é 2. Mau nhan vi 2 3. GMP - WHO a - TriDeCoughTANA, S Sl bt ` = 8B (“Wo benod................................ 150 mg SE \ Hi Sân |) IP, v en ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG NẾU CẦN THÊM THÔNG TIN XIN HỎI Ý KIẾN BÁC SĨ oz 2 Chống chỉ đ Đọc toàn bộ tài liệu