Trimpol MR Viên nén giải phóng chậm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Trimetazidine dihydrochloride

Sẵn có từ:

Polfarmex S.A

INN (Tên quốc tế):

Trimetazidine dihydrochloride

Liều dùng:

35 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén giải phóng chậm

Các đơn vị trong gói:

Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Polfarmex S.A

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: calcium hydro phosphate dihydrate, glycerol dibehenate, povidone, magnesium stearat

Tờ rơi thông tin

                                Bw
Ge
se
ee
.©
©®
e
ee
e080
@eese
YW
lOdlNIHL
-:.;
:-:.:.:.--:::
ee
ee
e
®
eẰ@
66
eee
e
@e@
660
@
ee
2
szajqe4
=3
¬
eee
=
me
TO
s]ejqe}
aseajai-payipow
‘Bu
ge
Oo
(winpuojysospAyip
juipizeyauiuy
)
s
3é
az
<
og
%
Odull
Số
ngã
3
dUNl
IA].
|
$3523
Brug
uogduosaig
3
2
=
š 2
na
7Ä
<
LUị
0 Z
-
Œ
“joy
oun3ï
00E-66
40Í10/
6
0/8zoƒ
"In
VS
XO
HA
IOdUUI4L,
Mỗi
viên
nén
chữa
35
mg
trimetazidine
dihydrochloride
va
ta
dugc
vira
du
Hộp
6
vi
x
10
viên
nên
THUOC
DUNG
DUONG
UONG
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác
xin
đọc
tờ
HDSD
kèm
theo.
Bảo
quản
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng
trực
tiếp
và
d6
4m
cao.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Đề
xa
tầm
tay
của
trẻ
em.
Xuất
xứ:
Ba
Lan.
(Trimetazidini
dihydrochloridum)
35
mg,
vién
nén
giải
phóng
chậm
Each
tabiet
contains
35
mg
trimetazidine
dihydrochloride
and
excipients
Box
of
6
blisters
x
10
tablets
ORAL
USE
Indications,
contra-indications,
administration
and
further
information
-
see
package
leafiet.
Store
below
30°C,
in
original
packing
in
order
to
protect
from
the
light
and
moisture.
Read
the
leaflet
carefully
before
use.
Keep
out
of
the
reach
and
sight
of
children.
ưng
*;n§p
UỆT
puioci
'ouin4
00-66
I99NS
6
AAOJ2Z0T
VS
XOULID/OT
"499
Jenx
ues
/Aq
paunpenueyy
LYANC
JHd
YG
90nd
ATNYND
OND
gLAQa
6
(58V
;
(LINN
GHYVOEGHV)D)
ONIddVYM
YSLNO
=O
LXã3L
11-V]
PHARMACODE
Ề⁄2đÌno,
vì.
Józef6w
9
nạ
22
44,
tax
24
357
45
45
NỊP
775-000-17-11
LABEL
TEXT
(BLISTER)
“55/4;
BS
THUOC
KE
DON
HUONG
DAN
SU’
DUNG
THUOC
=
TRIMPOL
MR
Viên nén
giải
phóng
chậm
Thành
phần
Hoạt
chất:
trimetazidine
dihydrochloride
Mỗi
viên
nén
giải
phóng
chậm
chứa
35
mg
trimetazidine
dihydrochloride
Tá
dược:
calcium
hydro
phosphate
dihydrate,
glycerol
dibehenate,
povidone,
magnesium
stearate.
Mang
bao:
kollicoat
SR
30D,
macrogol
6000,
talc,
titanium
dioxide
(E171).
Dược
lực
học
Nhóm
dược
lý:
Nhóm
thuốc
tim
mạch.
Ma
ATC:
C01EBI5.
Cơ
ch
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này