Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nabumeton
Công ty Cổ phần BV Pharma
Nabumeton
500 mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần BV Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Natri lauryl sulfat, Hydroxypropyl methylcellulose, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Polyethylen glyco 400, Talc, Titan dioxyd, Sắt oxyd đỏ, Sắt oxyd nâu, Ethanol 96%, Nước tinh khiết vừa đủ.
} Blister: 191 x 74. mm BOY TE CUC QUAN LY DUC DA PHE DUYE Lan dau:.B./Abeul.0 Nabumeton 500 mg Thuốc uống Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim THÀNH PHÀN: Nabumeton 500 mg và tá dược vừa đủ 1 viên nén dài bao phim. CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHÓNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC: Đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. BAO QUẢN: Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và Am. ĐÊ XA TÀM TAY TRE EM. WHO-GMP ĐỌC KỸ HƯỚNG DĂN SỬ DỰNG TRƯỚC KHI DÙNG. Áp 2, Xã Tân Thanh Tây, Huyện Cù Chí, TP.HCM. Rx. Prescription only -VIMEBULAN 500 _ Nabumetone 900 mg ?dx3/qH “ON JOVXS 91. 9S | L——— ao Oral route IỆV]PHARMA Box of 3 blisters x 10 film coated caplets COMPOSITION: Nabumetone 500 mg and excipients sq. for one film coated caplet. INDICATIONS, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND FURTHER INFORMATION: Refer to the package insert. STORAGE: Temperature not exceeding 30°C, protect from light and huminity. WHO -GMP “ Ta Số lô SX/Lot No.: ve eran Huy xi Ệ (ÉỲ)PHARMA Thuốc uống | a Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim THANH PHAN: Nabumeton 500 mg và tá ừa đủ 1 viêt nên đãi bao phím, Ắ WHO-GMP CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHÓNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC:Đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Nhà sản xuất: ^ BAO QUAN: Nhiệt độ không quá 3ŒC, tránh ánh sáng và ảm._ CÔNG TY CÔ PHÂN BV PHARMA DE XA TAM TAY TRE EM. Áp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chị, ĐỌC KỸ HƯỚNG DĂN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. TP.HCM. ^ § Ệ Rx. Prescription only 9 j ' f VIMEBULAN 500° ẩ | | | | | | Nabumetone 500 mg | (VJPHARMA Oral route Les Box of 3 blisters x 10 film coated caplets COMPOSITION: Nabumetone 500 mg and excipients sq. for one film coated caplet. = INDICATIONS, ADMINISTRATION, WHO-GMP AND FURTHER INFORMATION: Refer k STORAGE: Temperature not exceedi from light r and huminity. ° JOINT STOCK COMPANY KEEP OUT OF REACH OF C! : CÔNG Ter Tah Thanh Tay Đọc toàn bộ tài liệu