Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Warfarin natri
Công ty cổ phần SPM
Warfarin sodium
4mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần SPM
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột ngô, Kolidon 30, Cellulose tinh thể, Lactose monohydrat; Magnesium stearat
2+ MẪU NHÃN Vi, HOP DU’ KIEN LUU HANH 4/ Mẫu nhãn vỉ Ghi Chú: Số lô Sx, Hạn dùng được dập nỗi trên vỉ thuốc 2I Mẫu nhãn hộp TP. HCM, ngày 30/10/2014 cự. Re Tepe gin* le TONG GIAM BOC Ween avi in nen RA & NHAN, sự pone RF wane ano we ~ pat’ , WN DRE Toit? wi arfor” ( bo Ba ee ome DS. NC GveN THE KY RA 30 Viên nén Hệp 3 vỉ x 10 viên Lân dau: 44). _ a € :° : OM WARFARIN 4 $ Warfarin natri 4mg NY Eee 30 Vién nén Nhà sản xuất đat liêu chuẩn Hộp 3 vỉ x 10 viên šIBO 9001E208 + (SO 14001: 2004 SY 30 Vién nén WARFARIN 4 Hộp 3 vỉ x 10 viên Warfarin natri 4mg WARFARIN 4 30Viên nón - . Hộp 3 vỉ x 10 viên Warfarin natri 4mg P + Thành phần: Mỗi viên nén chứa: ma T oO Warfarin natn ....... ——— XE n: 4mg Trước khi Án Ki ._ Sảng foal < Ta duoc vira du 1 viên nén = an Chi dinh; Chéng chi dinh; Liều dùng & Cách dùng; Tác dụng phụ; và Các thông Sau khi an } Trưa ta 3 tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng Téi is Báo quản: Nơi khô thoáng. trảnh ảnh sảng, nhiệt độ dưới 30°C Tiêu chuẩn: TCCS Số ĐK: Dé xa tim tay trỏ eml Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. Nếu cân thôm thông tin, xin hỏi ÿ kiến thay thuốc. Thông lin ké toa Guy 1JEU UI1BLIBE/N t NliV43ðVM cE Không dùng thuốc quá hạn sử dụng. š li bởi — _ — —_ OQ * N ° GONG TY CO PHAN SPM 0 HOA PA est bee Z7 Last, Đường số s62, KCN Tân Tạo, P. Tần Tạo À, SPM Quận Bình Tân, Tp. Hỗ Chí Năn th, Việt Nam or (08) 37607496 - Fax: (08) 38771010 Công Ty Cổ Phản SPM Hướng dẫn sử dụng thuốc WARFARIN 4 Trang 1/5 Rx - Thuốc bán theo đơn HUONG DAN SU’ DUNG THUOC WARFARIN 4 THANH PHAN: Mỗi viên nén có chứa (có 4 hàm lượng khác nhau: 1 mg; 2 mg; 4 mg; 5 mg): WARFARIN 1: Warfarin natri : 1,0 mg, viên màu hồng nhạt. WARFARIN 2: Warfarin natri : 2,0 mg, viên màu Đọc toàn bộ tài liệu