Zenhale Thuốc phun mù

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Mometasone Furoate; Formoterol fumarate

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Mometasone Furoate; Formoterol fumarate

Liều dùng:

50mcg/nhát xịt; 5mcg/nhát xịt

Dạng dược phẩm:

Thuốc phun mù

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 bình xịt và 1 ống thuốc chứa 120 liều xịt

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

3M Health Care Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Hydrofluoroalkane (HFA-227), cồn tuyệt đối, acid oleic

Tờ rơi thông tin

                                2
wk
[Bb
BỘ
Y
TẾ
(p
CUC
QUAN
LY
DUOC
S$
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
|
->
Lân
dau
REAM
Ad
Rng
Z
en
h a
:
Keep
er
iby
h
and
sight
7
en
h
a
|
e"
.
8]E1pẤUIP
8}E1EUun
|019)00110)
-
/
8}P01n
auosejawow
&
ne
S/À
uoisuadsns
‘uolejeyu)
pasiinssaid
9
ҤIIE180121U
@
/
SuIE180121I
002
‹«
`
XÁJÄN
PHONGÀS
=
DIEN
e208
ie
23iEuu9Z
.<
la
kanak-kanak.
200
micrograms
/
5
micrograms,
200
micrograms
/
5
micrograms,
Dosage
and
Administration:
pressurised
inhalation,
suspension
See
insert.
pressurised
inhalation,
suspension
mometasone
furoate
/
Indications:
See
insert.
mometasone
furoate
/
formoterol
fumarate
dihydrate
Precautions/Warnings/
formoterol
fumarate
dihydrate
Contraindications:
See
insert.
SĐK:
VN-xxxx-xx.
=
Thuốc
bán
theo
đơn.
Đề
xa
tâm
tay
trẻ
em.
SN
‘ ©
°
:
°
°
°
° $
bee
'
or
below
30°C
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
e
0
not
freeze.
Thuốc
phun
mù
dùng
để
hít
qua
miệng
i
ũ
Hộp
1
bình
xịt
và
1
ống
thuốc
chứa
120
liễu
xịt
ee
Ale
ed
b
Mỗi
liều
chứa
200
mcq
mometasone
furoate
va
e,
0
not
puncture,
break
or
buIn
even
|<
5
mcg
formaterol
fumarate
dihydrate.
e
when
apparently
empty.
Không
bảo
quản
ở
nhiệt
độ
quá
30°C.
Không
được
đông
lạnh
“+
Chỉ
đính,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
trong
tờ
hướng
dẫn sử
dụng
Sản
xuất
bời:
3M
Health
Care
Ltd,
Derby
Road,
0
Loughborough,
Leicestershire,
LE115SF,
Anh
Đóng
gói
bởi.
Organon
(Ireland)
Limited,
Drynam
Road,
Swords,
County
Dublin,
Ai
Len
Sé
16
SX,
NSX,
HD:
Xem
Lot,
Mfg.,
Exp.
trén
bao
bi,
DNNK:
Công
ty
cổ
phản
Dược
liêu
TW
2,
24
Nguyễn
Thị
Nghĩa,
Quận
1,
Tp.
Hồ
Chí
Minh
Công
ty
đăng
ký:
Merck
Sharp
&
Dohme
(Asia)
ttd.
®
`
52710023
Zenhale
aoe
-
-
52710023
200
micrograms
/5
micrograms,
pressurised
inhalation,
suspension
mometasone
furoate
/
formoterol
fumarate
dihydrate
>
|
SAS
MK0887A-VNM-2013-006054
CCDS-MK0887A-AO-02213
Mometasone
furoate
và
Formoterol
fumarate
dihydrate
Zenhale
5
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này