Zinforcol Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam

INN (Tên quốc tế):

Zinc (as zinc gluconate)

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, tinh bột sắn, povidon, bột talc, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                Mẫu
hộp
ZINFORCOL
:
70mg
(ương
đương
]0
mg
kẽm
nguyên
16)
đủ:
1
viên.
CHONG
CHỈ
ĐỊNH:
Mẫn
cẻm
với
bốt
cú
thònh
phển
nờo củd
thuốc.
BẢO
QUẢN:
Nơi
khô
ráo,
nhiệt
độ
dưới
3Œ'C,trónh
ónh
sóng.
Dé
xa
tém
tay
he
em
[IIIIIIIIIIII
S!923607
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dựng
trước
khi
dùng
GMP
-
WHO
{
Sa
tuy
3
J
3
;
§
lí,
3
@op
10
vix
10
vien'nén
3
40)
r
30.
ø
LIỀU
DŨNG
-
CÁCH
DŨNG:
Theo
chỉ
đến
củabécsï_
CÁCHDÙNG:
hoặcTheo
hướng
dỗn
dưới
đôy:
+
Dùng
†heo
đường
uống,
nên
dùng
cùng
với
-
LỀU
DÙNG:
thức
Gn
để
giỏm
khó
chịu
ở
đường
tiêu
hóa.
+
Đối
với
trẻ
dưới
sáu
tuổi:
Hòa
viên
thuốc
vào
5ml
+
Tiêu
chởy:
Trẻ
<
ó†húng
tuổi:
Mỗi
lồn
1
viên,ngèày
1
lần,uống
liên
tục
†ù
10
đến
14ngòy.
Trẻ
> 6
thang
tuổi:
Mỗi
lồn
2
viên,
ngỏy
1
lần,
uống
liên
tục
từ
10
đến
14ngòy.
+
Trường
hợp
thiếu
kẽm:
SDK
8
Trẻ
em:
Nhỏ
hơn
10kg:
Mỗi
lồn
2
viên,ngòy
1
lồn,
4
ẩn
-
TỪ
10kg
đến
301@:
Mỗi
lồn
2Viên,ñgðy1Ù
lượng
16g
chuốn
;TGCS
nước
và
cho
trẻ
uống.
lồn.
ara
xe
#5
ioe
aps
16
SX
Trên
30
kg:
Mỗi
lồn
5
viên,ngòy
tủ
1
đến
3
lồn.
ee
=
Người
lớn:
Mỗi
lồn
5
viên,ngòy
từ
3
đến
5
lồn.
HD
ANVdINOD
ADOLS
LNIOF
IWSILNIOWWNSVHd
O2IWN3HĐ
NVNI3IA
tieu
UBIA
OL
X
IA
OL
dof
WRRARRRRERRRR
8
88
JODIOJUlZ
OHM
-
dWO
<<
avèằetxsss%
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
đầu:z243.1...3.....
z2/6
VWO-
94409
-4É//s3
Kẽm
gluconat
70mg
-
(Tuơng
đương
10
mg
kẽm
nguyên
tô)
Zinforc‹
.
Qa
Oo
|
VIETNAM
CHEMICO
PHARMACEUTICAL,
JSC
Z
|
n
f
Oo
rc
Oo
|
VITNAM
CHEMICO
PHARMACEUIICA
-
7
|
GMP
-
WHO
GMP
-
WHO
SDK:
S
Zinforcol
ZinforC‹
š
Kém
gluconat
70mg
;
CT
CP
HÓA
DƯỢC
V
x9
(Tuơng
đương
10
mg
kẽm
nguyên
tô)
5
VIETNAM
CHEMICO
PHARMACEUTICAL,
JSC
Zinforcol
VIINAM
CHEMICO
PHARMACEUTICAL,
JSC
Z
GMP
.\AVHO
GMP
.WHO
HUO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này