Difelene Gel dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

difelene gel dùng ngoài

công ty tnhh thai nakorn patana, việt nam - natri diclofenac (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - gel dùng ngoài - 1g

Rizsyl Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rizsyl si rô

công ty tnhh dược phẩm do ha - diphenhydramin hydrochlorid ; ammonium chlorid - si rô - 162 mg/ 60 ml; 1578 mg/ 60 ml

Tanafetus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tanafetus viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dextromethorphan hbr; clorpheniramin maleat; natri citrat; amonium clorid; glyceryl guaiacolate - viên nén - 10mg; 1mg; 133mg; 50mg; 50mg

Atussin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atussin siro

công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg

Avigly dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avigly dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Âu việt - glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat); l-cystein hydrochlorid; glycin - dung dịch tiêm - 40,0 mg; 20,0 mg; 400,0 mg

Tussistad Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tussistad siro

công ty tnhh ld stada - việt nam - dextromethorphan hbr, clorpheniramin maleat, glyceryl guaiacolat, amoni clorid, natri citrat - siro - 5mg/5ml; 1,33mg/5ml; 50mg/5ml; 50mg/5ml; 133mg/5ml

Naomy Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naomy siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - dextromethorphan hydrobromid, clorpheniramin maleat, amoni clorid, glyceryl guaiacolat - siro - 120mg; 31,92mg; 1200mg; 1200mg; 120 ml

Coje ho siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coje ho siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - dextromethorphan hbr; clorpheniramin maleat, amoni clorid, glyceryl guaiacolat - siro - 75mg; 19,95mg; 750mg; 750mg

Gynopic Thuốc bột dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynopic thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - berberin clorid; amoni nhôm sulfat - thuốc bột dùng ngoài - 25 mg; 4,9g

Pimaxol Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pimaxol siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dextromethorphan hbr ; clorpheniramin maleat mg; amoni clorid; guaifenesin - siro - 60 mg/60ml; 15,96/60ml; 600 mg/60ml; 600 mg/60ml