Falcidin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

falcidin viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - piperaquin phosphat khan (dưới dạng piperaquin phosphat.4h2o); dihydroartemisinin - viên nén bao phim - 320mg; 40mg

Primaquin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

primaquin viên nén bao phim

công ty cổ phần dược danapha - primaquin (dưới dạng primaquin phosphat) - viên nén bao phim - 7,5 mg

Falcidin Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

falcidin thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dihydroartemisinin; piperaquin phosphat khan (dưới dạng piperaquin phosphat.4h2o) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 240 mg; 1920 mg

Falcidin 80/640 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

falcidin 80/640

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - dihydro artemisinin 80 mg, piperaquine phosphate 640 mg -

Eurartesim 160/20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurartesim 160/20 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - piperaquine tetraphosphate ; dihydroartemisinin - viên nén bao phim - 160 mg; 20 mg

Eurartesim 320/40 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurartesim 320/40 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - piperaquine tetraphosphate ; dihydroartemisinin - viên nén bao phim - 320mg; 40mg

Saquin Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

saquin viên nén bao phim

hetero labs limited - saquinavir (dưới dạng saquinavir mesilate) - viên nén bao phim - 500 mg

Malafree Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

malafree

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - primaquin phosphat tương đương 15mg primaquim -

Abarek Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abarek viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà nội - piperaquin phosphat; dihydroartemisinin - viên nén bao phim - 320 mg; 40 mg