Dexmedetomidine Kabi Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexmedetomidine kabi dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,1mg/ml

Precedex Dung dịch tiêm ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml

Ansidex Dung dịch pha truyền tĩnh mạch ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ansidex dung dịch pha truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte ltd - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hydroclorid) 100mcg/ml - dung dịch pha truyền tĩnh mạch - 100mcg/ml

Cedetamin viên nén tròn ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén tròn

công ty cp dược phẩm khánh hoà. - dexclopheniramin maleat, betamethason - viên nén tròn - 2mg; 0,25mg

Cedetamin viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - betamethason , dexclorpheniramin maleat - viên nén - 0,25mg; 2mg

Cedetamin ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - dexclorpheniramin maleat 2mg, betamethason 0,25mg -

Cedetamin Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - betamethason 0,25mg; dexchlorpheniramin maleat 2mg - viên nén

Cedetamin Viên nén ভিয়েতনাম - ভিয়েতনামী - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedetamin viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - betamethason 0,25mg; dexclorpheniramin maleat 2mg - viên nén