Aminol-RF Injection "S.T." Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol-rf injection "s.t." dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

kwan star co., ltd. - l-isoleucine ; l-lysine acetate ; l-methionine ; l-phenylalamine; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-histidine ; l-leucine - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,44mg/200ml ; 2,31mg/200ml; 2,25mg/200ml; 2,25mg/200ml ; 1,03mg/200ml; 510mg/200ml ; 1,64mg/200ml ; 1,12mg/200ml ; 2,25mg/200m

Aspaxel Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspaxel dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm liên hợp - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 30mg/5ml

Fludalym 25mg/ml Bột đông khô pha dung dịch truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalym 25mg/ml bột đông khô pha dung dịch truyền

actavis international ltd - fludarabin phosphat - bột đông khô pha dung dịch truyền - 25 mg/ml

Record B Fort Dung dịch thuốc tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

record b fort dung dịch thuốc tiêm

alfa intes industria terapeutica splendore - vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - dung dịch thuốc tiêm - 50 mg/5 ml; 250 mg/5 ml; 5000 µg/5 ml

Vinorelsin 10mg/1ml Dung dịch tiêm truyền वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelsin 10mg/1ml dung dịch tiêm truyền

actavis international ltd - vinorellbine base (dưới dạng vinorelbine tartrate) - dung dịch tiêm truyền - 10mg/1ml