Irinotesin Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotesin dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

actavis international ltd - irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

Irinotesin 20mg/ml Dung dịch tiêm truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotesin 20mg/ml dung dịch tiêm truyền

actavis international ltd - mỗi 1ml dung dịch chứa: irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg - dung dịch tiêm truyền - 20mg

Depakote 500mg Viên nén kháng acid dạ dày Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

depakote 500mg viên nén kháng acid dạ dày

sanofi-aventis singapore pte ltd. - acid valproic (dưới dạng valproate semisodium - viên nén kháng acid dạ dày - 500mg

Promag Viên nén bao tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

promag viên nén bao tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm nam hân - magnesi valproat - viên nén bao tan trong ruột - 200 mg

Biotropil 1200 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biotropil 1200 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - piracetam - viên nén bao phim - 1200 mg

Biotropil 800 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biotropil 800 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - piracetam - viên nén bao phim - 800 mg

Livdextry 200mg tablet Viên nén bao phim tan trong ruột Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livdextry 200mg tablet viên nén bao phim tan trong ruột

công ty tnhh tm dp Đông phương - natri valproat - viên nén bao phim tan trong ruột - 200 mg

Realdiron Tab. Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

realdiron tab. viên nén bao phim

enter pharm co., ltd - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75mg