Tarka Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarka viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

abbott laboratories - verapamil hydrochloride ; trandolapril - viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát - 180mg; 2mg

Tarka Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarka viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

abbott laboratories - verapamil hydrochloride; trandolapril - viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát - 240mg; 4mg

Fascapin-10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fascapin-10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nifedipin - viên nén bao phim - 10 mg

Fascapin-20 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fascapin-20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nifedipin - viên nén bao phim - 20mg

Shinapril Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Tensodoz 2 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tensodoz 2 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén - 2 mg

Tensodoz 4 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tensodoz 4 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén - 4 mg

Tensodoz 8 Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tensodoz 8 viên nén

công ty tnhh dược phẩm glomed - doxazosin (dưới dạng doxazosin mesylat) - viên nén - 8 mg