Orokin 250 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orokin 250

công ty tnhh korea united pharm. int'l inc - clarithromycin 250mg -

Orokin 500 Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orokin 500

công ty cổ phần korea united pharm. int' l. - clarithromycin 500 mg -

Provinace Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

provinace viên nén

xepa-soul pattinson (malaysia) sdn. bhd. - perindopril erbumine 4mg - viên nén - 4mg

Statinrosu 10 Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

statinrosu 10 viên nén bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10 mg

Celemin Nephro 7% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celemin nephro 7% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

claris lifesciences ltd. - mỗi 250ml chứa: l-isoleucin; l-leucin; l-lysin (dưới dạng l-lysin monoacetat); l-methionin ; l-phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin; l-arginin ; l-histidin; glycin ; l-alanin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 0,51g; 1,03 g; 0,71g; 0,28 g; 0,38g; 0,48g; 0,19g; 0,62g; 0,49g; 0,43g; 0,32g; 0,63g;0,43g

Cloxacilin 500mg Viên nang cứng Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cloxacilin 500mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cloxacillin (dưới dạng cloxacillin natri) - viên nang cứng - 500 mg

Ajecxamic Dung dịch tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ajecxamic dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - acid tranexamic - dung dịch tiêm - 250 mg/5 ml