Actemra Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actemra dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

f.hoffmann-la roche ltd. - tocilizumab - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 200mg/10ml

Vinorelbin Bidiphar 10 mg/1ml Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelbin bidiphar 10 mg/1ml dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - mỗi ml dung dịch chứa: vinorelbin (dưới dạng vinorelbin tartrat) 10mg - dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - 10mg

Dehatacil 0,5 mg Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dehatacil 0,5 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5 mg

Dexamethasone 0,5mg Viên nén Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethasone 0,5mg viên nén

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5 mg

Donepezil ODT 10 Viên nén phân tán trong miệng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

donepezil odt 10 viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược phẩm savi - donepezil hydrochlorid (dưới dạng donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg - viên nén phân tán trong miệng - 10mg

Donepezil ODT 5 Viên nén phân tán trong miệng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

donepezil odt 5 viên nén phân tán trong miệng

công ty cổ phần dược phẩm savi - donepezil hcl (dưới dạng donepezil hcl monohydrat) - viên nén phân tán trong miệng - 5mg