סימביקורט טורבוהלר 1604.5 מקגמנה

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-11-2022

Thành phần hoạt chất:

BUDESONIDE MICRONIZED; FORMOTEROL FUMARATE

Sẵn có từ:

ASTRAZENECA (ISRAEL) LTD

Mã ATC:

R03AK07

Dạng dược phẩm:

אבקה לשאיפה

Thành phần:

BUDESONIDE MICRONIZED 160 MCG/DOSE; FORMOTEROL FUMARATE 4.5 MCG/DOSE

Tuyến hành chính:

שאיפה

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

ASTRA ZENECA AB., SWEDEN

Nhóm trị liệu:

FORMOTEROL AND OTHER DRUGS FOR OBSTRUCTIVE AIRWAY DISEASES

Khu trị liệu:

FORMOTEROL AND BUDESONIDE

Chỉ dẫn điều trị:

Asthma Symbicort turbuhaler is indicated in the regular treatment of asthma in adults and adolescents age 12 years and above where use of a combination (inhaled corticosteroid and long acting beta-agonist) is appropriate: - Patients not adequately controlled with inhaled corticosteroids and " as needed" inhaled short acting beta2- agonists. or - patients already adequately controlled on both inhaled corticosteroids and long acting beta2- agonists. COPD Symptomatic treatment of patients with severe COPD (FEV1 < 50 % predicted normal) and a history of repeated exacerbations who have significant symptoms despite regular therapy with long-acting bronchodilators.

Ngày ủy quyền:

2021-10-31

Tờ rơi thông tin

                                BODY TEXT SIZE
7.0 pt
SMALLEST TEXT SIZE
7.0 pt
Profile
Technical Info
N/A
5749
AZL030I
PS23054
10-11-2022
107674972/403011024 0180
Symbicort Leaflet patient
160mcg/4.5mcg IL
SGK is a Matthews International Corporation
Black
P485
1986 - ו"משתה )םירישכת( םיחקורה תונקת יפל
ןכרצל ןולע
דבלב אפור םשרמ יפ לע תקוושמ הפורתה
™
רלהוברוט
™
טרוקיבמיס
הנמ/ג"קמ 160/4.5
הפיאשל הקבא
:הליכמ הפיאש לכ
Budesonide micronized 160 micrograms
ג"קמ 160 דזיינורקימ דינוסדוב
Formoterol fumarate dihydrate
טארדיהיד טאראמופ לורטומרופ
4.5 micrograms
ג"קמ 4.5
עדימ" םג האר ."ףסונ עדימ" – 6 ףיעס האר
אנא םיליעפ יתלב םיביכרמל
.2 ףיעסב "הפורתה לש םיביכרמהמ קלח לע
בושח
.תופיאש 120 וא 60 ליכמ ףאשמ לכ
עדימ ליכמ הז ןולע .הפורתב שמתשת םרטב
ופוס דע ןולעה תא ןויעב ארק
.חקורה לא וא אפורה לא הנפ ,תופסונ תולאש
ךל שי םא .הפורתה לע יתיצמת
.תינשב ותוא ךרטצת ילוא ןולעה תא רומש
הלולע איה .םירחאל התוא ריבעת לא .ךתלחמב
לופיטל המשרנ וז הפורת
.המוד םתלחמ יכ ךל הארנ םא וליפא םהל
קיזהל
.םינש 12 ליגל תחתמ םירגבתמו םידליל
תדעוימ הניא וז הפורת
תואיר תלחמ םע םילוחב הנמ/ג"קמ 160/4.5
רלהוברוט טרוקיבמיסב לופיטה
.דבלב )הלעמו 18 ליגמ( םירגובמ םילוחל
דעוימ )COPD( תינורכ תיתמיסח
?הפורתה תדעוימ המל .1
לופיטל דעוימה ףאשמ וניה הנמ/ג"קמ 160/4.5
רלהוברוט טרוקיבמיס
הטילש תגשהל )הלעמו םינש 12 ליגמ(
םירגבתמו םירגובמב המתסאב
.תויוחקלתהל ןוכיסה תתחפהו םינימסתב
הלקה ת
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 17-11-2022