קלופידוגרל טבע

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
11-01-2024

Thành phần hoạt chất:

CLOPIDOGREL AS BISULFATE

Sẵn có từ:

TEVA ISRAEL LTD

Mã ATC:

B01AC04

Dạng dược phẩm:

טבליה

Thành phần:

CLOPIDOGREL AS BISULFATE 75 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

TEVA ISRAEL LTD, ISRAEL

Nhóm trị liệu:

CLOPIDOGREL

Khu trị liệu:

CLOPIDOGREL

Chỉ dẫn điều trị:

Clopidogrel is indicated for the prevention of atherothrombotic events as follows : * Recent MI Recent stroke or Established peripheral arterial disease : - Patients suffering from myocardial infarction (from a few days until less than 35 days ) - ischaemic stroke ( from 7 days until less than 6 months) or established peripheral arterial disease. - For patients with a history of recent myocardial infarction (MI) recent stroke or established peripheral arterial disease - Clopidogrel has been shown to reduce the rate of a combined endpoint of new ischemic stroke (fatal or not) new MI (fatal or not) and other vascular death. * Acute coronary syndrome: - For patients with acute coronary syndrome [Non-ST segment elevation acute coronary syndrome (unstable angina/non-Q-wave MI) or ST segment elevation acute myocardial infarction ] in combination with ASA in medically treated patients eligible for thrombolytic therapy and those who are to be managed with percutaneous coronary intervention (with or without stent) or

Tóm tắt sản phẩm:

התרופה האמורה תינתן לטיפול מניעתי של אירועים איסכמיים ובהתקיים אחד מתנאים אלה: 1. המטופל אינו יכול להשתמש באספירין בשל רגישות יתר או כל הוריית נגד אחרת. 2. המטופל פיתח תופעות לוואי לטיפול באספירין. 3. לאחר צנתור לב טיפולי, למשך שלושה חודשי טיפול. 4. לאחר צנתור לב טיפולי בתומך מצופה תרופה (Drug eluting stent) למשך 12 חודשי טיפול. 5. לאחר צנתור לב טיפולי בתומך לא מצופה תרופה (Bare metal stent) למשך 9 חודשי טיפול 6. חולים שלקו בשבץ מוחי. 7. טיפול נוגד קרישה למשך 12 חודשי טיפול, לחולים הסובלים מתסמונת כלילית חדה (Acute coronary syndrome) שלא ניתן לבצע בהם צנתור כלילי טיפולי או שמחלתם אינה ניתנת לטיפול ע"י צנתור כלילי טיפולי.

Ngày ủy quyền:

2022-01-31

Tờ rơi thông tin

                                Clopidogrel Teva SD, Notification, 01‐2024
ʥ"ʮʹʺʤ (ʭʩʸʩʹʫʺ) ʭʩʧʷʥʸʤ ʺʥʰʷʺ ʩʴʬ
ʯʫʸʶʬ ʯʥʬʲ
-
1986
ʣʡʬʡ ʠʴʥʸ ʭʹʸʮ ʩʴ ʬʲ ʺʷʥʥʹʮ ʤʴʥʸʺʤ
ʲʡʨ ʬʸʢʥʣʩʴʥʬʷ
ʺʥʩʬʡʨ
ʡʫʸʤ
:
:ʤʬʩʫʮ ʤʩʬʡʨ ʬʫ
ʬʸʢʥʣʩʴʥʬʷ
(ʨʴʬʥʱʩʡʫ)
75
ʢ"ʮ
)
Clopidogrel as bisulfate 75 mg
(
ʭʩʡʩʫʸʮ ʬʲ ʲʣʩʮʬ
ʩʺʬʡ
ʭʩʬʩʲʴ
ʭʩʩʰʢʸʬʠʥ
ʤʴʥʸʺʡ
ʤʠʸ
ʳʩʲʱ
2
ʷʬʧ ʬʲ ʡʥʹʧ ʲʣʩʮ"
"ʤʴʥʸʺʤ ʬʹ ʭʩʡʩʫʸʮʤʮ
ʳʩʲʱʥ
6
-
"
ʳʱʥʰ ʲʣʩʮ
"
.
.ʤʴʥʸʺʡ ʹʮʺʹʺ ʭʸʨʡ ʥʴʥʱ ʣʲ ʯʥʬʲʤ ʺʠ
ʯʥʩʲʡ ʠʸʷ
ʬʲ ʩʺʩʶʮʺ ʲʣʩʮ ʬʩʫʮ ʤʦ ʯʥʬʲ
.ʤʴʥʸʺʤ
.ʧʷʥʸʤ ʬʠ ʥʠ ʠʴʥʸʤ ʬʠ ʤʰʴ ,ʺʥʴʱʥʰ ʺʥʬʠʹ
ʪʬ ʹʩ ʭʠ
ʤʮʹʸʰ ʥʦ ʤʴʥʸʺ
ʪʸʥʡʲ
ʸʩʡʲʺ ʬʠ .
.ʭʩʸʧʠʬ ʤʺʥʠ
ʭʠ ʥʬʩʴʠ ʭʤʬ ʷʩʦʤʬ ʤʬʥʬʲ ʠʩʤ
ʤʮʥʣ ʩʠʥʴʸʤ ʭʡʶʮ ʩʫ ʪʬ ʤʠʸʰ
.
1
.
?ʤʴʥʸʺʤ ʺʣʲʥʩʮ ʤʮʬ
ʤʲʩʰʮʬ ʺʹʮʹʮ ʤʴʥʸʺʤ
ʺʩʰʹʮ
,ʡʬ ʩʴʷʺʤ) ʭʣʤ ʩʬʫʡ ʭʩʩʨʥʡʮʥʸʺʥʸʨʠ
ʭʩʲʥʸʩʠ ʬʹ
(ʩʸʬʥʷʱʥ ʲʷʸ ʬʲ ʺʥʥʮ ʥʠ ʩʧʥʮ ʵʡʹ
,
ʱʩʦʥʸʬʷʱʥʸʨʠ) ʭʩʷʸʥʲ ʺʹʸʨ ʭʲ ʭʩʬʥʧʡ
ʥʸʡʲʹ (
ʭʩʬʥʧʡʥ ,ʺʩʸʴʩʸʴ ʭʩʷʸʥʲ ʺʬʧʮʮ ʭʩʬʡʥʱʹ
ʥʠ ʩʮʫʱʩʠ ʩʧʥʮ ʲʥʸʩʠ ,ʡʬʤ ʸʩʸʹ ʭʨʥʠ
ʭʩʷʸʥʲ ʪʮʥʺ ʺʬʺʹʤ ʭʩʸʡʥʲʤ ʭʩʬʥʧ ʬʬʥʫ
,ʤʡʩʶʩ ʩʺʬʡ ʱʩʸʥʨʷʴ ʤʰʩʢʰʠʮ ʭʩʬʡʥʱʤ
(stent)
.ʯʩʸʩʴʱʠʡ ʭʩʬʴʥʨʮʹʥ ʸʥʺʰʶʡ
ʵʡʹ ,ʡʬ ʩʴʷʺʤ) ʭʩʩʬʥʡʮʠʥʡʮʥʸʺʥ
ʭʩʩʨʥʡʮʥʸʺʥʸʨʠ ʭʩʲʥʸʩʠ ʺʲʩʰʮʬ ʺʹʮʹʮ
ʤʴʥʸʺʤ
ʤʲʸʴʤʮ ʭʩʬʡʥʱʤ ʭʩʬʥʧʡ ,ʯʩʸʩʴʱʠ ʭʲ
ʡʥʬʩʹʡ (ʩʸʬʥʷʱʥ ʲʷʸ ʬʲ ʺʥʥʮ ʥʠ ʭʩʴʩʧʱʺ
,ʩʧʥʮ
ʢʥʱʮ ʤʹʩʸʷ ʩʣʢʥʰ ʭʩʸʩʹʫʺʡ ʬʥʴʩʨʬ
ʭʩʮʩʠʺʮ ʭʰʩʠʹ ʭʩʸʥʣʦʥʸʴ ʸʥʴʸʴ ʢʥʱʮ
ʡʬʤ ʡʶʷʡ
ʩʣʢ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 16-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này