ריטלין S.R 20 מג טבליות

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-08-2020

Thành phần hoạt chất:

METHYLPHENIDATE HYDROCHLORIDE

Sẵn có từ:

NOVARTIS ISRAEL LTD

Mã ATC:

N06BA04

Dạng dược phẩm:

טבליה

Thành phần:

METHYLPHENIDATE HYDROCHLORIDE 20 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

PATHEON INC., CANADA

Khu trị liệu:

METHYLPHENIDATE

Ngày ủy quyền:

2013-10-31

Tờ rơi thông tin

                                _1986 - (ﺕﺍﺮﻀﺤﺘﺴﻣ) ﺔﻟﺪﻴﺼﻟﺍ
ﺔﻤﻈﻧﺃ ﺐﺟﻮﻤﺑ ﻚﻠﻬﺘﺴﻤﻠﻟ ﺓﺮﺸﻧ_
ﻂﻘﻓ ﺐﻴﺒﻃ ﺔﻔﺻﻭ ﺐﺟﻮﻤﺑ ﺀﺍﻭﺪﻟﺍ
ﻕ
ﹼ
ﻮﺴﻳ
_ﺹﺍﺮﻗﺃ ﻎﻠﻣ 10 ﻦﻴﻟﺎﺘﻳﺭ_
ﻎﻠﻣ 10 ﺪﻳﺍﺭﻮﻠﻛﻭﺭﺪﻴﻫ
ﺕﺍﺪﻴﻨﻴﻓ ﻞﻴﺘﻴﻣ :ﻰﻠﻋ ﺹﺮﻗ ﻞﻛ
ﻱﻮﺘﺤﻳ
Methylphenidate Hydrochloride 10 mg
_ﺹﺍﺮﻗﺃ ﻎﻠﻣ_
20
SR
_ ﻦﻴﻟﺎﺘﻳﺭ_
ﻎﻠﻣ 20 ﺪﻳﺍﺭﻮﻠﻛﻭﺭﺪﻴﻫ
ﺕﺍﺪﻴﻨﻴﻓ ﻞﻴﺘﻴﻣ :ﻰﻠﻋ ﺹﺮﻗ ﻞﻛ
ﻱﻮﺘﺤﻳ
Methylphenidate Hydrochloride 20 mg
ﺓﺮﻘﻔﻟﺍﻭ "ﺀﺍﻭﺪﻟﺍ ﺕﺎﺒﻛﺮﻣ ﺾﻌﺑ
ﻦﻋ ﺔﻣﺎﻫ ﺕﺎﻣﻮﻠﻌﻣ" ﺓﺮﻘﻔﻟﺍ
ﺮﻈﻧﺃ_ :ﺔﻟﺎﻌﻔﻟﺍ ﺮﻴﻏ ﺩﺍﻮﻤﻟﺍ_
."ﺔﻴﻓﺎﺿﺇ ﺕﺎﻣﻮﻠﻌﻣ" 6
ﺓﺮﺸﻨﻟﺍ ﻩﺬﻫ ﻱﻮﺘﺤﺗ _.ﺀﺍﻭﺪﻠﻟ
ﻚﻟﺎﻤﻌﺘﺳﺇ ﻞﺒﻗ ﺎﻬﺘﻳﺎﻬﻧ ﻰﺘﺣ
ﻦﻌﻤﺘﺑ ﺓﺮﺸﻨﻟﺍ ﺃﺮﻗﺇ_
ﺐﻴﺒﻄﻟﺍ ﻊﺟﺍﺭ ،ﺔﻴﻓﺎﺿﺇ ﺔﻠﺌﺳﺃ
ﻚﻳﺪﻟ ﺕﺮﻓﻮﺗ ﺍﺫﺇ .ﺀﺍﻭﺪﻟﺍ ﻦﻋ
ﺓﺰﺟﻮﻣ ﺕﺎﻣﻮﻠﻌﻣ ﻰﻠﻋ
.ﻲﻟﺪﻴﺼﻟﺍ ﻭﺃ
ﻚﻟ ﺍﺪﺑ ﻮﻟﻭ ﻰﺘﺣ ﻢﻫﺮﻀﻳ ﺪﻗ ﻮﻬﻓ
.ﻦﻳﺮﺧﻶﻟ ﻪﻴﻄﻌﺗ ﻻ .ﻚﻠﺟﺃ ﻦﻣ
ﺝﻼﻌﻠﻟ ﺀﺍﻭﺪﻟﺍ ﺍﺬﻫ ﻒﺻ
ﹸ
ﻭ
.ﻚﺘﻟﺎﺤﻟ ﺔﻬﺑﺎﺸﻣ ﺔﻴﺒﻄﻟﺍ
ﻢﻬﺘﻟﺎﺣ ﻥﺃ
_؟ﺀﺍﻭﺪﻟﺍ ﺺﺼﺨﻣ ﺽﺮﻏ ﻱﻷ (1_
.ﻲﺑﺎﻴﺘﻧﻹﺍ ﻡﻮﻨﻟﺍ ﺽﺮﻣ
ﺔﺠﻟﺎﻌﻤﻟﻭ
(ADHD)
ﺰﻴﻛﺮﺘﻟﺍﻭ ﺀﺎﻐﺻﻹﺍ ﺕﺎﺑﺍﺮﻄﺿﺇ
ﺔﺠﻟﺎﻌﻤﻟ
.ﻱﺰﻛﺮﻤﻟﺍ ﻲﺒﺼﻌﻟﺍ ﺯﺎﻬﺠﻟﺍ
ﺕﺎﻬﺒﻨﻣ ﻦﻣ _:ﺔﻴﺟﻼﻌﻟﺍ
ﺔﻠﻴﺼﻔﻟﺍ_
ﺕﺍﺪﻴﻨﻴﻓ ﻞﻴﺘﻴﻣ
.ﺪﻳﺍﺭﻮﻠﻛﻭﺭﺪﻴﻫ ﺕﺍﺪﻴﻨﻴﻓ
ﻞ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 12-08-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này