克菸貼片20

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Sẵn có từ:

臺灣諾華股份有限公司 台北巿大安區仁愛路2段99號11F (01516589)

Dạng dược phẩm:

貼片劑

Các đơn vị trong gói:

盒裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

CIBA-GEIGY LIMITED CH-4332 STEIN, SWITZERLANDCH-4002 BASLE, SEITZERLAND CH

Chỉ dẫn điều trị:

幫助戒煙

Tóm tắt sản phẩm:

註銷日期: 2005/06/03; 註銷理由: 未展延而逾期者; 有效日期: 1998/08/16; 英文品名: NICOTINELL TTS 20

Tình trạng ủy quyền:

已註銷

Ngày ủy quyền:

1993-08-16

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này