得保偉雄

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

TESTOSTERONE CYCLOPENTYL

Sẵn có từ:

國際新藥工業股份有限公司 新北市土城區清化村石門路49之1號 (33276801)

Mã ATC:

G03BA03

Dạng dược phẩm:

注射劑

Thành phần:

TESTOSTERONE CYCLOPENTYL (6808500300) (PROPIONATE) 100MG

Các đơn vị trong gói:

小瓶

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

限由醫師使用

Sản xuất bởi:

大豐製藥股份有限公司 彰化縣彰化市延平里岸頭巷11號 TW

Khu trị liệu:

testosterone

Chỉ dẫn điều trị:

男性更年期症狀(精力減退、肩酸、腰痛)性器官發育不健全、女性乳癌、慢性子宮內膜炎

Tóm tắt sản phẩm:

註銷理由: 自行鍵入; 有效日期: 2024/02/01; 英文品名: DEPOT TESTOSTERONE CYCLOPENTYLPROPIONATE

Ngày ủy quyền:

1970-06-03

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu