“晟德”米瑞液 0.8毫克/毫升 (布他米雷特)

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

BUTAMIRATE CITRATE

Sẵn có từ:

晟德大藥廠股份有限公司 台北市南港區園區街3之2號7樓 (18606304)

Mã ATC:

R05DB13

Dạng dược phẩm:

內服液劑

Thành phần:

BUTAMIRATE CITRATE (4800000410) MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

晟德大藥廠股份有限公司新竹廠 新竹縣湖口鄉實踐路2號 TW

Khu trị liệu:

butamirate

Chỉ dẫn điều trị:

鎮咳 (感冒、支氣管炎、氣喘性支氣管炎所引起之咳嗽)。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2027/08/09; 英文品名: Mirate Liquid 0.8 mg/ml (Butamirate Citrate) “Center”

Ngày ủy quyền:

2007-08-09

Tờ rơi thông tin

                                130.00 mm
150.00 mm
130.00 mm
150.00 mm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này