統咳液0.8毫克/毫升

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

BUTAMIRATE CITRATE

Sẵn có từ:

永信藥品工業股份有限公司 台中市大甲區頂店里中山路一段1191號 (56065601)

Mã ATC:

R05DB13

Dạng dược phẩm:

內服液劑

Thành phần:

BUTAMIRATE CITRATE (4800000410) MG

Các đơn vị trong gói:

塑膠瓶裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

永信藥品工業股份有限公司台中幼獅廠 台中市大甲區日南里工九路27號 TW

Khu trị liệu:

butamirate

Chỉ dẫn điều trị:

鎮咳(感冒、支氣管炎、氣喘性支氣管炎所引起之咳嗽)。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2028/01/15; 英文品名: TONESTOP LIQUID 0.8MG/ML

Ngày ủy quyền:

2013-01-15

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này