若蘭仙施面皰凝膠10毫克/公克(克林達黴素)

Quốc gia: Đài Loan

Ngôn ngữ: Tiếng Trung

Nguồn: 衛生福利部食品藥物管理署 (Ministry of Health and Welfare, Food And Drug Administration)

Thành phần hoạt chất:

CLINDAMYCIN

Sẵn có từ:

杏輝藥品工業股份有限公司 宜蘭縣冬山鄉中山村中山路84、84之4、84之6、84之7號、冬山鄉中山村新寮路95、95之1、100之7、100之13、100之15、100之16、103、136號 (42042734)

Mã ATC:

D10AF01

Dạng dược phẩm:

外用凝膠劑

Thành phần:

CLINDAMYCIN (0812000200) 10MG

Các đơn vị trong gói:

積層鋁管裝;;鋁管裝;;塑膠罐裝;;塑膠罐裝

Lớp học:

製 劑

Loại thuốc theo toa:

須由醫師處方使用

Sản xuất bởi:

杏輝藥品工業股份有限公司 宜蘭縣冬山鄉中山村中山路84號 TW

Khu trị liệu:

clindamycin

Chỉ dẫn điều trị:

尋常性痤瘡。

Tóm tắt sản phẩm:

有效日期: 2024/06/14; 英文品名: ROYALSENSE ACNE GEL 10MG/GM "SINPHAR" (CLINDAMYCIN)

Ngày ủy quyền:

1995-06-22

Tờ rơi thông tin

                                10
ROYALSENSE
Acne Gel 10mg/gm
(
)
gm
038982
G-4226
100
900
5.
Clindamycin(as phosphate).............................10mg
(Clindamycin)
Clindamycin Phosphate
Lincomycin
Clindamycin
(Propionibacterium acnes)
Clindamycin Phosphate
(
)
MICs
0.4mcg/ml
(Propionibacterium)
R
R
PIC/S GMP
Carbomer (Carboxypolymethylene)
Methylisothiazolinone
Chlorphenesin
Propylene Glycol (eq to 1,2-Propanediol)
2-Amino-2-Methyl-1 Propanol
Water Purified
8 4
SINPHAR PHARMACEUTICAL CO., LTD.
84, CHUNG SHAN ROAD, CHUNG SHAN VILLAGE, TUNG - SHAN SHINE, I - LAN,
TAIWAN
(0800)021053
015151
website
h t t p
//www.sinphar.com
R
PIC/S GMP
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu