Alecensa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

alekintiibvesinikkloriid

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L01ED03

INN (Tên quốc tế):

alectinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Kartsinoom, mitteväikerakk-kopsu

Chỉ dẫn điều trị:

Alecensa nagu monotherapy on näidustatud esimese rea raviks täiskasvanud patsientidel, kellel anaplastic lümfoom kinase (KRISTALLIMISE)-positiivne kaugelearenenud mitteväikerakk-kopsuvähk (mitteväikerakk-kopsuvähi). Alecensa nagu monotherapy on näidustatud ravi täiskasvanud patsientidel, kellel KRISTALLIMISE‑positiivne kaugelearenenud mitteväikerakk-kopsuvähi varem ravitud crizotinib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2017-02-16

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PAKENDI INFOLEHT
38
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
ALECENSA 150 MG KÕVAKAPSLID
alektiniib
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
•
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
•
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
•
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
•
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Alecensa ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Alecensa võtmist
3.
Kuidas Alecensa’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Alecensa’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON ALECENSA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON ALECENSA
Alecensa on vähiravim, mis sisaldab toimeainena alektiniibi.
MILLEKS ALECENSA’T KASUTATAKSE
Alecensa’t kasutatakse täiskasvanud patsientidel teatud tüüpi
kopsuvähi raviks, mida nimetatakse
mitteväikerakk-kopsuvähiks (
_non-small cell lung cancer_
,
_ _
NSCLC). Seda kasutatakse juhul, kui teil
esinev kopsuvähk:
•
on „ALK-positiivne“, mis tähendab, et teie vähirakkudes on viga
ensüümi tootvas geenis
nimega ALK („anaplastilise lümfoomi kinaas“), vt „Kuidas
Alecensa toimib“ allpool
•
ja on kaugelearenenud.
Alecensa’t võib teile määrata kopsuvähi esimese ravina või kui
teid on eelnevalt ravitud „krisotiniibi“
sisaldava ravimiga.
KUIDAS ALECENSA TOIMIB
Alecensa blokeerib „ALK türosiinkinaasiks“ nimetatud ensüümi
toime. Selle ensüümi ebanormaalsed
vormid (vea tõttu seda tootvas geenis) aitavad soodustada
vähirakkude kasvu. Alecensa võib
aeglustada või peatada vähi kasvu. See võib aidata viia ka vähi
kahenemiseni.
Kui teil on küsimusi Alecensa toime kohta või miks see ravim on
teile määr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS_ _
_ _
Alecensa 150 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks kõvakapsel sisaldab alektiniibvesinikkloriidi koguses, mis
vastab 150 mg alektiniibile.
Teadaolevat toimet omavad abiained
Üks kõvakapsel sisaldab 33,7 mg laktoosi (monohüdraadina) ja 6 mg
naatriumi
(naatriumlaurüülsulfaadina).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
Valge kõvakapsel pikkusega 19,2 mm, kapslikaanele on musta tindiga
trükitud „ALE“ ja kapslikehale
„150 mg“.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Alecensa monoteraapiana on näidustatud anaplastilise lümfoomi
kinaasi (ALK) suhtes positiivse
kaugelearenenud mitteväikerakk-kopsuvähi (
_non-small cell lung cancer_
, NSCLC) esmavaliku raviks
täiskasvanud patsientidel.
Alecensa monoteraapiana on näidustatud ALK-positiivse kaugelearenenud
NSCLC raviks
täiskasvanud patsientidel, keda on eelnevalt ravitud krisotiniibiga.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi Alecensa’ga tuleb alustada ja läbi viia vähivastaste ravimite
kasutamiskogemusega arsti
järelevalve all.
ALK-positiivse mitteväikerakk-kopsuvähiga patsientide
selekteerimiseks on vaja kasutada
valideeritud ALK testi. ALK-positiivse NSCLC staatus tuleb kindlaks
teha enne Alecensa’ga ravi
alustamist.
Annustamine
Alecensa soovitatav annus on 600 mg (neli 150 mg kapslit), manustatuna
kaks korda ööpäevas koos
toiduga (ööpäevane koguannus 1200 mg).
Olemasoleva raske maksakahjustusega patsiendid (Child-Pugh C) peavad
algannusena võtma 450 mg
kaks korda ööpäevas (ööpäevane koguannus on 900 mg) koos
toiduga.
_Ravi kestus_
Ravi Alecensa’ga peab jätkama kuni haiguse progresseerumise või
vastuvõetamatu toksilisuse
tekkimiseni.
3
_Hilinenud või unustatud annused_
Kui Alecensa plaaniline annus jääb võtmata, võivad patsiendid
selle sisse võtta juhul, kui järgmise
annuse võtmiseni on aega üle 6 tunni. Patsiendid ei tohi võtta
korraga kahte annust, kui annus jäi
eelmisel korral võtmata.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu