Bondronat

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ibandroninezuur

Sẵn có từ:

Atnahs Pharma Netherlands B.V.

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Geneesmiddelen voor de behandeling van botziekten

Khu trị liệu:

Hypercalcemia; Breast Neoplasms; Neoplasm Metastasis; Fractures, Bone

Chỉ dẫn điều trị:

Bondronat is geïndiceerd voor: - preventie van skeletal events (pathologische fracturen, bot complicaties waarbij radiotherapie of een operatie) bij patiënten met borstkanker en botmetastasen;de behandeling van de tumor-geïnduceerde hypercalcemie met of zonder uitzaaiingen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

1996-06-25

Tờ rơi thông tin

                                57
B. BIJSLUITER
58
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE PATIËNT
BONDRONAT 2 MG CONCENTRAAT VOOR OPLOSSING VOOR INFUSIE
ibandroninezuur
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT GEBRUIKEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
•
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
•
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts, apotheker, of
verpleegkundige.
•
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die
niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts,
apotheker, of verpleegkundige.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is Bondronat en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet gebruiken of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe gebruikt u dit middel?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS BONDRONAT EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
Bondronat bevat de werkzame stof ibandroninezuur. Dit behoort tot een
groep geneesmiddelen die
bisfosfonaten worden genoemd.
Bondronat wordt gebruikt bij volwassenen en is aan u voorgeschreven
als u borstkanker heeft die zich
heeft uitgezaaid naar uw botten (uitzaaiingen worden ook wel
botmetastasen genoemd).
•
Het helpt botbreuken (fracturen) te voorkomen.
•
Het helpt andere botproblemen, waarbij operatie of radiotherapie
noodzakelijk kunnen zijn, te
voorkomen.
Bondronat kan ook worden voorgeschreven als u een verhoogd
calciumgehalte in uw bloed heeft
vanwege een tumor.
Bondronat werkt door het remmen van de hoeveelheid calcium die uit uw
botten verloren gaat. Dit
helpt het zwakker worden van uw botten te stoppen.
2.
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN OF MOET U ER EXTRA VOORZICHTIG
MEE ZIJN?
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET GEBRUIKEN?
•
u bent allergisch voor een van de stoffen in dit geneesmiddel. Deze
stoffen kunt u vinden in
rubriek 6
•
u heeft lage calciumwaarden in uw bloed of u heeft dit ooit gehad.
U mag dit geneesmiddel niet toegediend krijgen als
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Bondronat 2 mg concentraat voor oplossing voor infusie.
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Een injectieflacon met 2 ml concentraat voor oplossing voor infusie
bevat 2 mg ibandroninezuur (als
natriummonohydraat).
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Concentraat voor oplossing voor infusie.
Heldere, kleurloze oplossing.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Bondronat is geïndiceerd voor gebruik bij volwassenen voor
-
Preventie van voorvallen betreffende het skelet (pathologische
fracturen, botcomplicaties die
radiotherapie of chirurgie vereisen) bij patiënten met borstkanker en
botmetastasen
-
Behandeling van door tumor veroorzaakte hypercalciëmie met of zonder
metastasen
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Patiënten die behandeld worden met Bondronat moeten de
patiëntenbijsluiter en de
patiëntenherinneringskaart ontvangen.
Bondronat therapie moet alleen geïnitieerd worden door artsen met
ervaring in de behandeling van
kanker.
Dosering
_Preventie van voorvallen betreffende het skelet bij patiënten met
borstkanker en botmetastasen _
_ _
De aanbevolen dosis bij preventie van voorvallen betreffende het
skelet bij patiënten met borstkanker
en botmetastasen
_ _
is 6 mg intraveneuze injectie iedere 3-4 weken gegeven. De dosis moet
toegediend
worden als infuus gedurende ten minste 15 minuten.
Een kortere infusietijd (bijvoorbeeld 15 min.) moet alleen toegepast
worden bij patiënten met een
normale nierfunctie of een matig verminderde nierfunctie. Er zijn geen
gegevens beschikbaar over het
gebruik van een kortere infusietijd bij patiënten met een
creatinineklaring van minder dan 50 ml/min.
Voorschrijvers moeten de rubriek
_Patiënten met verminderde nierfunctie_
(rubriek 4.2) raadplegen voor
aanbevelingen over dosering en toediening bij deze patiëntgroep.
_Behandeling van door tumor veroorzaakte hypercalciëmie _
Alvorens te starten met de behandeling met Bondrona
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu