Celvapan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Whole virion influenza vaccine, inactivated containing antigen of strain A/California/07/2009 (H1N1)v

Sẵn có từ:

Nanotherapeutics Bohumil, s.r.o.

Mã ATC:

J07BB01

INN (Tên quốc tế):

influenza vaccine (H1N1)v (whole virion, Vero cell derived, inactivated)

Nhóm trị liệu:

Vakcíny

Khu trị liệu:

Disease Outbreaks; Influenza, Human; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

Profylaxe chřipky způsobené virem A (H1N1) v roce 2009. Přípravek Celvapan by měl být používán v souladu s oficiálními pokyny.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2009-03-04

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
Léčivý přípravek již není registrován
25
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
CELVAPAN INJEKČNÍ SUSPENZE
Vakcína proti chřipce (H1N1)v (celý virion, namnožená na
buňkách Vero, inaktivovaná)
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
OBDRŽÍTE TUTO VAKCÍNU, PROTOŽE
OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
zdravotní sestry.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je Celvapan a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než obdržíte Celvapan
3.
Jak se Celvapan podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Celvapan uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE CELVAPAN A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Celvapan je vakcína používaná k prevenci před onemocněním
chřipkou vyvolanou virem
A(H1N1)v 2009.
Jakmile je vakcína podána, imunitní systém (přirozený obranný
systém lidského těla) začne tvořit svou
vlastní ochranu (protilátky) proti onemocnění. Žádná ze složek
vakcíny nemůže vyvolat chřipku.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ OBDRŽÍTE CELVAPAN
CELVAPAN BYSTE NEMĚLI OBDRŽET:

jestliže jste dříve prodělal(a) náhlou, život ohrožující
alergickou reakci na jakoukoli složku
obsaženou v přípravku Celvapan nebo na jakoukoli látku, která
může být přítomna ve stopovém
množství jako např.: formaldehyd, benzonáza, sacharóza.
-
Příznakem alergické reakce může být svědivá kožní vyrážka,
dušnost a otok tváře nebo
jazyka.
Pokud si nejste jisti, poraďte se před očkováním se svým
lékařem nebo zdravotní sestrou.
ZVL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
Léčivý přípravek již není registrován
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Celvapan injekční suspenze
Vakcína proti chřipce (H1N1)v (celý virion, namnožena na buňkách
Vero, inaktivovaná)
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Celovirionová vakcína proti chřipce, inaktivovaná, obsahující
antigen kmene*:
A/California/07/2009 (H1N1)v
7,5 mikrogramu**
v dávce 0,5 ml
*
namnoženo na buňkách Vero (kontinuální buněčná linie savčího
původu)
**
vyjádřeno v mikrogramech hemaglutininu
Toto je vícedávkové balení. Počet dávek v jedné injekční
lahvičce viz bod 6.5.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční suspenze.
Vakcína je čirá až opalescentní, průsvitná suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Profylaxe chřipky vyvolané virem A(H1N1)v 2009. (Viz bod 4.4.)
Přípravek Celvapan má být používán v souladu s Oficiálním
Doporučením.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Doporučené dávkování bere v úvahu dostupné údaje z
probíhajících klinických studií u zdravých
jedinců, kteří dostávali dvě dávky přípravku Celvapan (H1N1)v.
Z klinických studií jsou k dispozici omezené údaje o imunogenitě
a bezpečnosti přípravku Celvapan
(H1N1)v u zdravých dospělých osob a starších osob a u dětí (viz
bod 4.4, 4.8 a 5.1).
Dospělí a starší osoby
Jedna dávka 0,5 ml ve zvolený den.
Druhá dávka vakcíny má být podána s odstupem minimálně tří
týdnů.
Děti a dospívající ve věku 3 až 17 let
Jedna dávka 0,5 ml ve zvolený den.
Druhá dávka vakcíny má být podána s odstupem minimálně tří
týdnů.
Děti ve věku 6 až 35 měsíců
Jedna dávka 0,5 ml ve zvolený den.
Druhá dávka vakcíny má být podána s odstupem minimálně tří
týdnů.
Léčivý přípravek již není registrován
3
Děti ve věku do 6 měsíců
Vakcinace v této věkové skupině není v současné době
doporučena.
Pro další informace, viz body 4.8 a 5.1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-12-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu