Ceprotin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

cilvēka olbaltumviela C.

Sẵn có từ:

Takeda Manufacturing Austria AG

Mã ATC:

B01AD12

INN (Tên quốc tế):

human protein C

Nhóm trị liệu:

Antitrombotiskie līdzekļi

Khu trị liệu:

Purpura Fulminans; Protein C Deficiency

Chỉ dẫn điều trị:

CEPROTIN is indicated for prophylaxis and treatment of  purpura fulminans  coumarin-induced skin necrosis and venous thrombotic events in patients with severe congenital protein C deficiency.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2001-07-16

Tờ rơi thông tin

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
CEPROTIN 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Ar peļu monoklonālām antivielām attīrīts cilvēka plazmas C
proteīns (proteinum C humanum).
CEPROTIN 500 SV* ir gatavots kā pulveris, kas nomināli satur 500 SV
cilvēka C proteīna
iepakojumā. Pēc šķīdināšanas ar 5 ml ūdens injekcijām
preparāts satur aptuveni 100 SV/ml
cilvēka C proteīna.
Stiprumu (SV) nosaka, izmantojot hromogēniska substrāta metodi
atbilstoši Pasaules veselības
organizācijas (PVO) starptautiskajam standartam.
*Viena starptautiskā vienība (SV) C proteīna atbilst amidolītiski
noteiktai C proteīna aktivitātei 1 ml
normālas plazmas.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību:
Šīs zāles satur 22,5 mg nātrija vienā flakonā.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt apakšpunktā 6.1.
3.
ZĀĻU FORMA
Cilvēka C proteīns, pulveris un šķīdinātājs injekciju
šķīduma pagatavošanai.
Liofilizēts, balts vai krēmkrāsas pulveris vai irdena cieta viela.
Pēc izšķīdināšanas šķīduma pH ir
robežās no 6,7 līdz 7,3 un osmolalitāte ne zemāka kā 240
mosmol/kg.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
CEPROTIN ir paredzēts zibensveida purpuras, kumarīna izraisītas
ādas nekrozes un
venotrombotisku stāvokļu profilaksei un ārstēšanai pacientiem ar
smagu iedzimtu C proteīna
deficītu.
4.2.
DEVAS UN LIETO
Š
ANAS VEIDS
Ārstēšana ar CEPROTIN jāsāk ārsta uzraudzībā, kuram ir
pieredze aizstājterapijas veikšanā ar asins
recēšanas faktoriem/inhibitoriem, kad jāveic C proteīna
aktivitātes kontrole.
Devas
Deva jāpielāgo, veicot laboratorisku novērtēšanu katrā
konkrētā gadījumā.
_Akūtu epizožu ārstēšana un īslaicīga profilakse (tostarp
invazīvas procedūras) _
Sākumā jāsasniedz C proteīna 100% aktivitāte (1 SV/ml), un
ārstēšanas laikā aktivitāte jāuztur
virs 25%.
Lai noteiktu atjaunošanos un pusperiodu, ieteicamā sākumdeva ir 60

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
CEPROTIN 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Ar peļu monoklonālām antivielām attīrīts cilvēka plazmas C
proteīns (proteinum C humanum).
CEPROTIN 500 SV* ir gatavots kā pulveris, kas nomināli satur 500 SV
cilvēka C proteīna
iepakojumā. Pēc šķīdināšanas ar 5 ml ūdens injekcijām
preparāts satur aptuveni 100 SV/ml
cilvēka C proteīna.
Stiprumu (SV) nosaka, izmantojot hromogēniska substrāta metodi
atbilstoši Pasaules veselības
organizācijas (PVO) starptautiskajam standartam.
*Viena starptautiskā vienība (SV) C proteīna atbilst amidolītiski
noteiktai C proteīna aktivitātei 1 ml
normālas plazmas.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību:
Šīs zāles satur 22,5 mg nātrija vienā flakonā.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt apakšpunktā 6.1.
3.
ZĀĻU FORMA
Cilvēka C proteīns, pulveris un šķīdinātājs injekciju
šķīduma pagatavošanai.
Liofilizēts, balts vai krēmkrāsas pulveris vai irdena cieta viela.
Pēc izšķīdināšanas šķīduma pH ir
robežās no 6,7 līdz 7,3 un osmolalitāte ne zemāka kā 240
mosmol/kg.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
CEPROTIN ir paredzēts zibensveida purpuras, kumarīna izraisītas
ādas nekrozes un
venotrombotisku stāvokļu profilaksei un ārstēšanai pacientiem ar
smagu iedzimtu C proteīna
deficītu.
4.2.
DEVAS UN LIETO
Š
ANAS VEIDS
Ārstēšana ar CEPROTIN jāsāk ārsta uzraudzībā, kuram ir
pieredze aizstājterapijas veikšanā ar asins
recēšanas faktoriem/inhibitoriem, kad jāveic C proteīna
aktivitātes kontrole.
Devas
Deva jāpielāgo, veicot laboratorisku novērtēšanu katrā
konkrētā gadījumā.
_Akūtu epizožu ārstēšana un īslaicīga profilakse (tostarp
invazīvas procedūras) _
Sākumā jāsasniedz C proteīna 100% aktivitāte (1 SV/ml), un
ārstēšanas laikā aktivitāte jāuztur
virs 25%.
Lai noteiktu atjaunošanos un pusperiodu, ieteicamā sākumdeva ir 60

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu