CircoMax Myco

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Inactivated Mycoplasma hyopneumoniae, strain P-5722-3, Inactivated recombinant chimeric porcine circovirus type 1 containing the porcine circovirus type 2a open reading frame 2 (ORF2) protein, Inactivated recombinant chimeric porcine circovirus type 1 containing the porcine circovirus type 2b ORF2 protein

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium

Mã ATC:

QI09AL08

Nhóm trị liệu:

Kiaulių (mėsiniai)

Khu trị liệu:

Imunologiniai vaisiai suidae

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of pigs against porcine circovirus type 2 to reduce viral load in blood and lymphoid tissues, fecal shedding and the lesions in lymphoid tissues associated with PCV2 infection. Protection was demonstrated against porcine circovirus types 2a, 2b and 2d. Active immunisation of pigs against Mycoplasma hyopneumoniae to reduce the lung lesions associated with Mycoplasma hyopneumoniae infection.  Onset of immunity (both vaccination schedules): 3 weeks after (the last) vaccination.  Duration of immunity (both vaccination schedules): 23 weeks after (the last) vaccination.  In addition, vaccination has been shown to reduce body weight gain losses under field conditions.

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2020-12-09

Tờ rơi thông tin

                                16
B. INFORMACINIS LAPELIS
17
INFORMACINIS LAPELIS
CIRCOMAX MYCO, INJEKCINĖ EMULSIJA KIAULĖMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
CircoMax Myco, injekcinė emulsija kiaulėms
3
.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
2 ml yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
_ _
inaktyvinto rekombinantinio chimerinio 1 tipo kiaulių cirkoviruso,
turinčio 2a tipo kiaulių cirkoviruso atviro skaitymo rėmėlio 2
(ORF2)
baltymą,
inaktyvinto rekombinantinio chimerinio 1 tipo kiaulių cirkoviruso,
turinčio 2b tipo kiaulių cirkoviruso ORF2 baltymą,
inaktyvintų P-5722-3 padermės
_Mycoplasma hyopneumoniae_
1,5 – 4,9 RP*
1,5 – 5,9 RP*
1,5 – 4,7 RP*;
ADJUVANTŲ:
skvalano
poloksamero 401
polisorbato 80
0,4% (v/v),
0,2% (v/v),
0,032% (v/v);
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ:
tiomersalio
0,2 mg.
*Santykinio stiprumo vienetas, nustatytas antigeno kiekio tyrimu ELISA
metodu (stiprumo tyrimu
_in _
_vitro_
), lyginant su referencine vakcina.
Balta homogeninė emulsija.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Kiaulėms aktyviai imunizuoti nuo 2 tipo kiaulių cirkoviruso, norint
sumažinti viruso kiekį kraujyje ir
limfoidiniuose audiniuose, išskyrimą su išmatomis ir limfoidinių
audinių pažeidimus, kuriuos sukelia
užsikrėtimas PCV2. Apsauga buvo įrodyta nuo 2a, 2b ir 2d tipų
kiaulių cirkoviruso. Kiaulėms aktyviai
imunizuoti nuo
_Mycoplasma hyopneumoniae_
, norint sumažinti plaučių pažeidimus, kuriuos sukelia
užsikrėtimas
_M. hyopneumoniae_
.
Imuniteto pradžia (abiejose vakcinavimo programose): 3 sav. po
(paskutinio) vakcinavimo.
Imuniteto trukmė (abiejose vakcinavimo programose): 23 sav. po
(paskutinio) vakcinavimo.
18
Papildomai
buvo
įrodyta,
kad
vakcinavimas
sumažina
kūno
svorio
prieaugio
netekimus
lauko
sąlygomis.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Trumpalaikis kūn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
CircoMax Myco, injekcinė emulsija kiaulėms
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
2 ml yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
_ _
inaktyvinto rekombinantinio chimerinio 1 tipo kiaulių cirkoviruso,
turinčio 2a tipo kiaulių cirkoviruso atviro skaitymo rėmėlio 2
(ORF2)
baltymą,
inaktyvinto rekombinantinio chimerinio 1 tipo kiaulių cirkoviruso,
turinčio 2b tipo kiaulių cirkoviruso ORF2 baltymą,
inaktyvintų P-5722-3 padermės
_Mycoplasma hyopneumoniae_
1,5 – 4,9 RP*
1,5 – 5,9 RP*
1,5 – 4,7 RP*;
ADJUVANTŲ:
skvalano
poloksamero 401
polisorbato 80
0,4% (v/v),
0,2% (v/v),
0,032% (v/v);
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ:
tiomersalio
0,2 mg.
*Santykinio stiprumo vienetas, nustatytas antigeno kiekio tyrimu ELISA
metodu (stiprumo tyrimu
_in _
_vitro_
), lyginant su referencine vakcina.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinė emulsija.
Balta homogeninė emulsija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Kiaulės (penimos).
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Kiaulėms aktyviai imunizuoti nuo 2 tipo kiaulių cirkoviruso, norint
sumažinti viruso kiekį kraujyje ir
limfoidiniuose audiniuose, išskyrimą su išmatomis ir limfoidinių
audinių pažeidimus, kuriuos sukelia
užsikrėtimas PCV2. Apsauga buvo įrodyta nuo 2a, 2b ir 2d tipų
kiaulių cirkoviruso.
Kiaulėms aktyviai imunizuoti nuo
_Mycoplasma hyopneumoniae_
, norint sumažinti plaučių pažeidimus,
kuriuos sukelia užsikrėtimas
_M. hyopneumoniae_
.
Imuniteto pradžia (abiejose vakcinavimo programose): 3 sav. po
(paskutinio) vakcinavimo.
Imuniteto trukmė (abiejose vakcinavimo programose): 23 sav. po
(paskutinio) vakcinavimo.
3
Papildomai
buvo
įrodyta,
kad
vakcinavimas
sumažina
kūno
svorio
prieaugio
netekimus
lauko
sąlygomis.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Nėra.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Vakcinuoti tik sveikus gyvūnus.
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARG
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu