Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva (previously DuoCover)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
13-11-2019

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel, Acetylsalicylic acid

Sẵn có từ:

Sanofi-Aventis Groupe

Mã ATC:

B01AC30

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel, acetylsalicylic acid

Nhóm trị liệu:

Antithrombotic agents

Khu trị liệu:

Acute Coronary Syndrome; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Akutt Koronar SyndromeMyocardial Infarction.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2010-03-14

Tờ rơi thông tin

                                39
B. PAKNINGSVEDLEGG
40
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
CLOPIDOGREL/ACETYLSALICYLIC ACID ZENTIVA 75 MG/75 MG FILMDRASJERTE
TABLETTER
CLOPIDOGREL/ACETYLSALICYLIC ACID ZENTIVA 75 MG/100 MG FILMDRASJERTE
TABLETTER
klopidogrel / acetylsalisylsyre
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem,
selv om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Clopidogrel/Acetylsalicylic acid
Zentiva
3.
Hvordan du bruker Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA CLOPIDOGREL/ACETYLSALICYLIC ACID ZENTIVA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva inneholder klopidogrel og
acetylsalisylsyre (ASA) og
tilhører en gruppe legemidler som kalles blodplatehemmere. Blodplater
er veldig små bestanddeler i
blodet, og de klumper seg sammen når blod levrer seg. Ved å hindre
denne sammenklumpingen i
enkelte blodkar (arterier), nedsetter blodplatehemmende medikamenter
muligheten for at blodpropper
dannes (en prosess som kalles aterotrombosering).
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva brukes av voksne for å
forhindre dannelsen av blodpropper i
åreforkalkede arterier og motvirker derfor aterotrombotiske hendelser
(slik som slag, hjerteinfarkt eller
død).
Du har fått forskrevet Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva i
stedet for 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva 75 mg/75 mg filmdrasjerte
tabletter
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva 75 mg/100 mg filmdrasjerte
tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva 75 mg/75 mg filmdrasjerte
tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 75 mg klopidogrel (som
hydrogensulfat) og 75 mg
acetylsalisylsyre (ASA).
Hjelpestoffer med kjent effekt:
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 7 mg laktose og 3,3 mg
hydrogenert ricinusolje.
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva 75 mg/100 mg filmdrasjerte
tabletter
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 75 mg klopidogrel (som
hydrogensulfat) og 100 mg
acetylsalisylsyre (ASA).
Hjelpestoffer med kjent effekt:
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 8 mg laktose og 3,3 mg
hydrogenert ricinusolje.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva 75 mg/75 mg filmdrasjerte
tabletter
Gul, oval, svakt bikonveks, merket med «C75» på den ene siden og
«A75» på den andre siden.
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva 75 mg/100 mg filmdrasjerte
tabletter
Lys rosa, oval, svakt bikonvekse, merket med «C75» på den ene siden
og «A100» på den andre siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva er indisert for
sekundærprofylakse av aterotrombotiske
hendelser hos voksne pasienter som allerede tar både klopidogrel og
acetylsalisylsyre (ASA).
Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva er et fast dosert
kombinasjonslegemiddel for fortsettelse av
behandling ved:
•
Akutt koronarsyndrom uten ST-segment-elevasjon (ustabil angina eller
hjerteinfarkt uten Q-
takk), inkludert pasienter med innlagt stent etter perkutan koronar
intervensjon (PCI)
•
Akutt hjerteinfarkt med ST-segment-elevasjon til pasienter med behov
for medisinsk
trombolytisk behandling.
For ytterligere informasjon henvises til pkt. 5.1.
4.2
DOSERING OG ADMINISTR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này