Darzalex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Daratumumab

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.

Mã ATC:

L01FC01

INN (Tên quốc tế):

daratumumab

Nhóm trị liệu:

monoclonal antibodies and antibody drug conjugates, Antineoplastic agents

Khu trị liệu:

Πολλαπλό μυέλωμα

Chỉ dẫn điều trị:

Multiple MyelomaDarzalex is indicated: in combination with lenalidomide and dexamethasone or with bortezomib, melphalan and prednisone for the treatment of adult patients with newly diagnosed multiple myeloma who are ineligible for autologous stem cell transplant. σε συνδυασμό με βορτεζομίμπη, η θαλιδομίδη και δεξαμεθαζόνη για τη θεραπεία ενηλίκων ασθενών με νεοδιαγνωσμένο πολλαπλούν μυέλωμα που είναι επιλέξιμες για αυτόλογη μεταμόσχευση βλαστικών κυττάρων. σε συνδυασμό με λεναλιδομίδης και δεξαμεθαζόνης, ή bortezomib και dexamethasone, για τη θεραπεία ενηλίκων ασθενών με πολλαπλούν μυέλωμα οι οποίοι έχουν λάβει τουλάχιστον μία προηγούμενη θεραπεία. in combination with pomalidomide and dexamethasone for the treatment of adult patients with multiple myeloma who have received one prior therapy containing a proteasome inhibitor and lenalidomide and were lenalidomide refractory, or who have received at least two prior therapies that included lenalidomide and a proteasome inhibitor and have demonstrated disease progression on or after the last therapy (see section 5. ως μονοθεραπεία για τη θεραπεία ενηλίκων ασθενών με υποτροπιάζον και πυρίμαχο πολλαπλό μυέλωμα, των οποίων η προηγούμενη θεραπεία περιελάμβανε αναστολέα πρωτεασώματος και ανοσοτροποποιητικές πράκτορα και που έχουν αποδείξει την εξέλιξη της νόσου την τελευταία θεραπεία. AL AmyloidosisDARZALEX is indicated in combination with cyclophosphamide, bortezomib and dexamethasone for the treatment of adult patients with newly diagnosed systemic light chain (AL) amyloidosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2016-05-20

Tờ rơi thông tin

                                95
B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
96
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
DARZALEX 20 MG/ML ΠΥΚΝΌ ΔΙΆΛΥΜΑ ΓΙΑ ΠΑΡΑΣΚΕΥΉ
ΔΙΑΛΎΜΑΤΟΣ ΠΡΟΣ ΈΓΧΥΣΗ
daratumumab
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΣΑΣ ΧΟΡΗΓΗΘΕΊ
ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό ή τον νοσοκόμο σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
νοσοκόμο σας.
Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν φύλλο
οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το DARZALEX και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε πριν σας
χορηγηθεί το DARZALEX
3.
Πώς χορηγείται το DARZALEX
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσετε το DARZALEX
6.
Περιεχόμενα της συσκευασίας και
λοιπές πληροφορίες
1.
ΤΙ ΕΊΝΑΙ ΤΟ DARZALEX ΚΑΙ ΠΟΙΑ ΕΊΝΑΙ Η ΧΡΉΣΗ
ΤΟΥ
ΤΙ ΕΊΝΑΙ ΤΟ DARZALEX
Το DARZALEX είναι ένα αντικαρκινικό
φάρμακο που περιέχει τη δραστική
ουσία daratumumab.
Ανήκει σε μια ομάδα φαρμάκων που
ονομάζονται «μονοκλωνικά
αντισώματ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
DARZALEX 20 mg/ml πυκνό διάλυμα για παρασκευή
διαλύματος προς έγχυση
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε φιαλίδιο των 5 ml περιέχει 100 mg
daratumumab (20 mg daratumumab ανά ml).
Κάθε φιαλίδιο των 20 ml περιέχει 400 mg
daratumumab (20 mg daratumumab ανά ml).
Το daratumumab είναι ένα ανθρώπινο
μονοκλωνικό IgG1κ αντίσωμα έναντι του
αντιγόνου CD38, το
οποίο παράγεται σε κυτταρική σειρά
θηλαστικών (Ωοθήκη Κινεζικού
Κρικητού) με χρήση της
τεχνολογίας ανασυνδυασμένου DNA.
Έκδοχο με γνωστή δράση
Κάθε φιαλίδιο διαλύματος προς έγχυση
των 5 ml περιέχει 273,3 mg σορβιτόλης (E420).
Κάθε φιαλίδιο διαλύματος προς έγχυση
των 20 ml περιέχει 1.093 mg σορβιτόλης(E420).
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων,
βλέπε παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Πυκνό διάλυμα για παρασκευή
διαλύματος προς έγχυση.
Το διάλυμα είναι άχρωμο προς κίτρινο.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το DARZALEX ενδείκνυται:

σε συνδυασμό με λεναλιδομίδη και
δεξαμεθαζόνη ή με βορτεζομίμπη,
μελφαλάνη και
πρεδνιζόνη για τη θεραπεία ενήλικων
ασθενών με νεοδιαγνωσθέν πολλαπλούν
μυέλωμα, οι
οποίοι δεν είναι κατάλληλοι για
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-07-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu