Doribax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

doripenem

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

J01DH04

INN (Tên quốc tế):

doripenem

Nhóm trị liệu:

Antibacterials za sistemsko uporabo,

Khu trị liệu:

Pneumonia, Ventilator-Associated; Pneumonia, Bacterial; Urinary Tract Infections; Bacterial Infections; Cross Infection

Chỉ dẫn điều trị:

Doribax je indicirano za zdravljenje naslednjih okužb pri odraslih:bolnišnične pljučnice (vključno s pljučnico zaradi uporabe respiratorja);zapleteno znotraj trebušne okužb;zapletene okužbe sečil. Upoštevati je treba uradne smernice za ustrezno uporabo protibakterijsko agenti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2008-07-25

Tờ rơi thông tin

                                33
Janssen Cilag International NV
Turnhoutseweg 30
B-2340 Beerse
Belgija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/08/467/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
34
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
VIALA
1.
IME ZDRAVILA
Doribax 250 mg prašek za infundiranje
doripenem
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 250 mg doripenema (v obliki monohidrata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
250 mg
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
i. v. uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
samo za enkratno uporabo
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
35
Janssen Cilag International NV
Turnhoutseweg 30
B-2340 Beerse
Belgija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/08/467/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
36
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Doribax 500 mg prašek za raztopino za infundiranje
doripenem
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena viala vsebuje doripenem monohidrat v količini, ki ustreza 500 mg
doripenema
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
prašek za raztopino za infundiranje
10 vial
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
intravenska uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZD
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Doribax 250 mg prašek za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena viala vsebuje doripenem monohidrat v količini, ki ustreza 250 mg
doripenema.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za raztopino za infundiranje (prašek za infundiranje)
bel do rahlo rumenkast kristalni prašek
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Doribax je indicirano za zdravljenje naslednjih okužb pri
odraslih (glejte poglavji 4.4 in 5.1):
•
bolnišnična pljučnica (vključno s pljučnico zaradi uporabe
respiratorja),
•
zapletene intraabdominalne okužbe,
•
zapletene okužbe sečil
Upoštevati je treba uradne smernice za ustrezno uporabo antibiotikov.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni odmerki in načini uporabe zdravila pri posameznih
okužbah so prikazani v spodnji
preglednici:
Okužba
Odmerek
Pogostnost
Čas infundiranja
Bolnišnična pljučnica_, _vključno s pljučnico
zaradi uporabe respiratorja
500 mg ali
1 g*
na 8 ur
1 ali 4 ure**
Zapletene intraabdominalne okužbe
500 mg
na 8 ur
1 ura
Zapletene Okužbe sečil (UTI), vključno s
pielonefritisom
500 mg
na 8 ur
1 ura
*
1 g na 8 ur v obliki 4-urnega infundiranja pri bolnikih z okrepljenim
ledvičnim očistkom (predvsem tisti z očistkom
kreatinina (CrCl) ≥150 ml/min) in/ali z okužbo z
nefermentirajočimi po Gramu negativnimi povzročitelji (kot so
_Pseudomonas_ spp. in _Acinetobacter _spp.). Ta odmerek temelji na
osnovi FK/FD podatkov (glejte poglavja 4.4, 4.8
in 5.1).
** Predvsem na osnovi FK/FD podatkov je pri bolnikih s tveganjem za
okužbo z manj občutljivimi povzročitelji
bolezni štiriurno infundiranje lahko primernejše (glejte poglavje
5.1). Ta način odmerjanja se lahko uporablja tudi
pri zelo hudih okužbah.
_Trajanje zdravljenja_
Običajno zdravljenje z doripenemom traja od 5-14 dni in je odvisno od
resnosti in mesta okužbe,
povzročitelja okužbe ter od bolnikovega kliničnega odziva. Pri
bolniki
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu