Epoetin Alfa Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

epoetin alfa

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

B03XA01

INN (Tên quốc tế):

epoetin alfa

Nhóm trị liệu:

Preparazzjonijiet antianemiċi

Khu trị liệu:

Anemia; Kidney Failure, Chronic; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of symptomatic anaemia associated with chronic renal failure (CRF) in adult and paediatric patients: , treatment of anaemia associated with chronic renal failure in paediatric and adult patients on haemodialysis and adult patients on peritoneal dialysis;, Treatment of severe anaemia of renal origin accompanied by clinical symptoms in adult patients with renal insufficiency not yet undergoing dialysis. , It-trattament ta 'anemija u tnaqqis tal-ħtiġijiet ta' trasfużjoni f'pazjenti adulti li qed jirċievu kimoterapija għal tumuri solidi, limfoma malinn jew myeloma multipla, u f'riskju ta ' trasfużjoni kif evalwat mill-pazjent ġenerali tal-istatus (e. l-istat kardjovaskulari pre-eżistenti ta ' l-anemija fil-bidu tal-kimoterapija).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2007-08-27

Tờ rơi thông tin

                                78
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
79
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
EPOETIN ALFA HEXAL 1,000 IU/0.5 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 2,000 IU/1 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 3,000 IU/0.3 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 4,000 IU/0.4 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 5,000 IU/0.5 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 6,000 IU/0.6 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 7,000 IU/0.7 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 8,000 IU/0.8 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 9,000 IU/0.9 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 10,000 IU/1 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 20,000 IU/0.5 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 30,000 IU/0.75 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
EPOETIN ALFA HEXAL 40,000 IU/1 ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST
Epoetin alfa
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Epoetin alfa HEXAL u għ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Epoetin alfa HEXAL 1,000 IU/0.5 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 2,000 IU/1 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 3,000 IU/0.3 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 4,000 IU/0.4 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 5,000 IU/0.5 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 6,000 IU/0.6 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 7,000 IU/0.7 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 8,000 IU/0.8 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 9,000 IU/0.9 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 10,000 IU/1 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 20,000 IU/0.5 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 30,000 IU/0.75 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Epoetin alfa HEXAL 40,000 IU/1 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Epoetin alfa HEXAL 1,000 IU/0.5 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Kull mL ta’ soluzzjoni fih 2,000 IU ta’ epoetin alfa* li
jikkorrispondu għal 16.8 mikrogrammi f’kull
mL
Siringa mimlija għal-lest ta’ 0.5 mL fiha 1,000 unità
internazzjonali (IU) li jikkorrispondu għal
8.4 mikrogrammi ta’ epoetin alfa. *
Epoetin alfa HEXAL 2,000 IU/1 mL soluzzjoni għall-injezzjoni
f’siringa mimlija għal-lest
Kull mL ta’ soluzzjoni fih 2,000 IU ta’ epoetin alfa* li
jikkorrispondu għal 16.8 mikrogrammi f’kull
mL
Siringa mimlija għal-lest ta’ 1 mL fiha 2,000 unità
internazzjonali (IU) li jikkorrispondu għal
16.8 mikrogrammi ta’ epoetin alfa. 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này