HYGENIL DETERGENT

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
Prema Uredbi (EZ) br. 1907/2006
HYGENIL DETERGENT
113098E
1 / 17
ODJELJAK 1. IDENTIFIKACIJA TVARI/SMJESE I PODACI O TVRTKI/PODUZEĆU
1.1 IDENTIFIKACIJSKA OZNAKA PROIZVODA
Ime proizvoda
:
HYGENIL DETERGENT
Oznaka proizvoda
:
113098E
Uporaba tvari/pripravka
:
Sredstvo za čišćenje
Vrsta tvari
:
Smjesa
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razrijeđenom
proizvodu
:
Nema informacija za razrijeđenje
1.2 RELEVANTNE IDENTIFICIRANE UPORABE TVARI ILI SMJESE I UPORABE KOJE
SE NE PREPORUČUJU
Identificirane uporabe
:
Detergent za rublje. Automatski proces
Preporučena ograničenja u
svezi s uporabom
:
Ograničeno za industrijsku i profesionalnu uporabu.
1.3 PODACI O DOBAVLJAČU KOJI ISPORUČUJE SIGURNOSNO-TEHNIČKI LIST
Proizvođač
:
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000, Zagreb Hrvatska 01 632 1600 (radno vrijeme 8-16 h)
dijana.kovacic@ecolab.com
1.4 BROJ TELEFONA SLUŽBE ZA IZVANREDNA STANJA
Broj telefona službe za
izvanredna stanja
:
+38518000010
+32-(0)3-575-5555 Trans-europski
Broj telefona za medicinske
informacije:
:
01-23-48-342 (Medicinske Info)
Datum sakupljanja/revizije
:
14.06.2018
Verzija
:
2.0
ODJELJAK 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 RAZVRSTAVANJE TVARI ILI SMJESE
RAZVRSTAVANJE (PREMA UREDBI (EZ) BR. 1272/2008 (CLP))
Nagriz .met., klasa 1
H290
Nagriz. koža, klasa 1
H314
Ozljeda oka, klasa 1
H318
Razvrstavanje ovog proizvoda je bazirano na ekstremnoj pH vrijednosti
( u skladu sa važećom EU
regulativom).
SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
Prema Uredbi (EZ) br. 1907/2006
HYGENIL DETERGENT
113098E
2 / 17
2.2 ELEMENTI OZNAČIVANJA
OZNAČIVANJE NALJEPNICOM (PREMA UREDBI (EZ) BR. 1272/2008 (CLP))
Piktogrami opasnosti
:
Oznaka opasnosti
:
Opasnost
Oznake upozorenja
:
H290
Može nagrizati metale.
H314
Uzrokuje teške opekline kože i ozljede oka.
Oznake obavijesti
:
SPRJEČAVANJE:
P280
Nosite zaštitne rukavice/ zaštitu za oči/ zaštitu
za lice.
POSTUPANJE:
P303 + P361 + P353
U SLUČAJU DODIRA S KOŽOM (ili
kosom): odmah skinuti svu zagađenu odjeću.
Isprati kožu vodom ili tuširanje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này