Iclusig

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ponatinib

Sẵn có từ:

Incyte Biosciences Distribution B.V.

Mã ATC:

L01EA05

INN (Tên quốc tế):

ponatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents, Protein kinase inhibitors

Khu trị liệu:

Leukemia, Myeloid; Leukemia, Lymphoid

Chỉ dẫn điều trị:

Iclusig is indicated in adult patients withchronic phase, accelerated phase, or blast phase chronic myeloid leukaemia (CML) who are resistant to dasatinib or nilotinib; who are intolerant to dasatinib or nilotinib and for whom subsequent treatment with imatinib is not clinically appropriate; or who have the T315I mutationPhiladelphia chromosome positive acute lymphoblastic leukaemia (Ph+ ALL) who are resistant to dasatinib; who are intolerant to dasatinib and for whom subsequent treatment with imatinib is not clinically appropriate; or who have the T315I mutation. Viz kapitoly 4. 2 Assessment of cardiovascular status prior to start of therapy and 4. 4 situations where an alternative treatment may be considered.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2013-07-01

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1
.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Iclusig 15 mg potahované
_ _
tablety
Iclusig 30 mg potahované
_ _
tablety
Iclusig 45 mg potahované
_ _
tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Iclusig 15 mg potahované
_ _
tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ponatinibum 15 mg (ve formě
ponatinibi hydrochloridum).
_Pomocné látky se známým účinkem _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 40 mg monohydrátu laktosy.
Iclusig 30 mg potahované
_ _
tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ponatinibum 30 mg (ve formě
ponatinibi hydrochloridum).
_Pomocné látky se známým účinkem _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 80 mg monohydrátu laktosy.
Iclusig 45 mg potahované
_ _
tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ponatinibum 45 mg (ve formě
ponatinibi hydrochloridum).
_Pomocné látky se známým účinkem _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 120 mg monohydrátu laktosy.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
Iclusig 15 mg potahované
_ _
tablety
Bílá bikonvexní kulatá potahovaná tableta o průměru
přibližně 6 mm, s vyraženým textem „A5“ na
jedné straně.
Iclusig 30 mg potahované
_ _
tablety
Bílá bikonvexní kulatá potahovaná tableta o průměru
přibližně 8 mm, s vyraženým textem „C7“ na
jedné straně.
Iclusig 45 mg potahované
_ _
tablety
Bílá bikonvexní kulatá potahovaná tableta o průměru
přibližně 9 mm, s vyraženým textem „AP4“ na
jedné straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE_ _
Iclusig je indikován u dospělých pacientů s následujícími
stavy:
•
chronická fáze, akcelerovaná fáze nebo blastická fáze chronické
myeloidní leukemie (CML)
při rezistenci k dasatinibu nebo nilotinibu; intoleranci dasatinibu
nebo nilotinibu a u pacientů, u
3
nichž není z klinického hlediska vhodná následná léčba
imatinibem; nebo přítomnosti mutace
T315I
•
akutní lymfoblastická leukemie s pozitivním Philadelphia
chromozomem (Ph+ ALL)
při rez
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1
.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Iclusig 15 mg potahované
_ _
tablety
Iclusig 30 mg potahované
_ _
tablety
Iclusig 45 mg potahované
_ _
tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Iclusig 15 mg potahované
_ _
tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ponatinibum 15 mg (ve formě
ponatinibi hydrochloridum).
_Pomocné látky se známým účinkem _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 40 mg monohydrátu laktosy.
Iclusig 30 mg potahované
_ _
tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ponatinibum 30 mg (ve formě
ponatinibi hydrochloridum).
_Pomocné látky se známým účinkem _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 80 mg monohydrátu laktosy.
Iclusig 45 mg potahované
_ _
tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ponatinibum 45 mg (ve formě
ponatinibi hydrochloridum).
_Pomocné látky se známým účinkem _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 120 mg monohydrátu laktosy.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta (tableta).
Iclusig 15 mg potahované
_ _
tablety
Bílá bikonvexní kulatá potahovaná tableta o průměru
přibližně 6 mm, s vyraženým textem „A5“ na
jedné straně.
Iclusig 30 mg potahované
_ _
tablety
Bílá bikonvexní kulatá potahovaná tableta o průměru
přibližně 8 mm, s vyraženým textem „C7“ na
jedné straně.
Iclusig 45 mg potahované
_ _
tablety
Bílá bikonvexní kulatá potahovaná tableta o průměru
přibližně 9 mm, s vyraženým textem „AP4“ na
jedné straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE_ _
Iclusig je indikován u dospělých pacientů s následujícími
stavy:
•
chronická fáze, akcelerovaná fáze nebo blastická fáze chronické
myeloidní leukemie (CML)
při rezistenci k dasatinibu nebo nilotinibu; intoleranci dasatinibu
nebo nilotinibu a u pacientů, u
3
nichž není z klinického hlediska vhodná následná léčba
imatinibem; nebo přítomnosti mutace
T315I
•
akutní lymfoblastická leukemie s pozitivním Philadelphia
chromozomem (Ph+ ALL)
při rez
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu