Irbesartan Zentiva (previously Irbesartan Winthrop)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

irbesartan

Sẵn có từ:

Zentiva k.s.

Mã ATC:

C09CA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan

Nhóm trị liệu:

Środki działające na układ renina-angiotensyna

Khu trị liệu:

Nadciśnienie

Chỉ dẫn điều trị:

Leczenie nadciśnienia pierwotnego. Leczenie niewydolności nerek u pacjentów z nadciśnieniem tętniczym i typ-2 cukrzycy jako część antigipertenziveh produktów leczniczych schemat.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2007-01-19

Tờ rơi thông tin

                                115
B. ULOTKA DLA PACJENTA
116
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA UŻYTKOWNIKA
IRBESARTAN ZENTIVA 75 MG TABLETKI
irbesartan
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
▪
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
▪
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.
▪
Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.
▪
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI:
1.
Co to jest Irbesartan Zentiva i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Irbesartan Zentiva
3.
Jak stosować Irbesartan Zentiva
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Irbesartan Zentiva
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST IRBESARTAN ZENTIVA I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Irbesartan Zentiva należy do grupy leków znanych jako antagoniści
receptora angiotensyny II.
Angiotensyna II jest substancją produkowaną w organizmie, która
wiąże się z receptorami w
naczyniach krwionośnych powodując ich zwężenie. Powoduje to
zwiększenie ciśnienia tętniczego
krwi. Irbesartan Zentiva zapobiega wiązaniu się angiotensyny II z
tymi receptorami, powodując
rozszerzenie naczyń krwionośnych i obniżenie ciśnienia tętniczego
krwi. Irbesartan Zentiva spowalnia
pogarszanie się czynności nerek u pacjentów z wysokim ciśnieniem
tętniczym krwi i cukrzycą typu 2.
Irbesartan Zentiva jest stosowany u dorosłych pacjentów:
▪
w leczeniu wysokiego ciśnienia tętniczego krwi (_pierwotne
nadciśnienie tętnicze_)
▪
w celu ochrony nerek u pacjentów z nadciśnieniem tętniczym,
cukrzycą typu 2 i u których
występuj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Irbesartan Zentiva 75 mg tabletki.
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każda tabletka zawiera 75 mg irbesartanu.
Substancja pomocnicza o znanym działaniu: każda tabletka zawiera
15,37 mg laktozy jednowodnej.
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka.
Biała lub prawie biała, dwustronnie wypukła i owalnego kształtu z
wytłoczonym sercem na jednej
stronie i wygrawerowanym numerem 2771 na drugiej stronie.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Irbesartan Zentiva jest wskazany w leczeniu nadciśnienia tętniczego
pierwotnego u osób dorosłych.
Jest także wskazany w leczeniu choroby nerek u dorosłych pacjentów
z nadciśnieniem tętniczym i
cukrzycą typu 2 jako część przeciwnadciśnieniowego postępowania
terapeutycznego (patrz punkty
4.3, 4.4, 4.5 i 5.1).
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Dawkowanie
Zalecana zazwyczaj, początkowa i podtrzymująca dawka wynosi 150 mg
jeden raz na dobę, w czasie
posiłku lub niezależnie od posiłku. Irbesartan Zentiva w
jednorazowej dawce dobowej 150 mg
zazwyczaj umożliwia lepszą kontrolę dobową ciśnienia tętniczego
niż w dawce 75 mg. Podczas
rozpoczynania leczenia można jednakże rozważyć podanie preparatu w
dawce 75 mg, zwłaszcza w
przypadku pacjentów poddawanych hemodializie i osób w wieku
podeszłym powyżej 75 lat.
U pacjentów, u których nie uzyskano odpowiedniej kontroli ciśnienia
po podaniu jednorazowej dawki
dobowej 150 mg, dawkę preparatu Irbesartan Zentiva można zwiększyć
do 300 mg lub zastosować
dodatkowo inny lek przeciwnadciśnieniowy (patrz punkty 4.3, 4.4, 4.5
i 5.1). Zwłaszcza dodatkowe
zastosowanie leku moczopędnego, takiego jak hydrochlorotiazyd,
wykazało addycyjne działanie z
preparatem Irbesartan Zentiva (patrz punkt 4.5).
U pacjentów z nadciśnieniem tętniczym i cukrzycą typu 2, leczenie
należy rozpoczynać od dawki
150 mg irbesartanu podawanej raz na dobę i stopniowo zwięk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-09-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này