KOPHANIOS CIP MAXI +

Quốc gia: Hungari

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Változat 2.3 (07-03-2018) - Lap 1/8
BIZTONSÁGI ADATLAP (SZABÁLYZAT (EK) n° 1907/2006 - REACH)
KOPHANIOS CIP MAXI + - 2731000
BIZTONSÁGI ADATLAP
(A Bizottság 2015/830 számú rendelete a REACH (EK) rendelet
1907/2006 módosításáról)
1. SZAKASZ : AZ ANYAG/KEVERÉK ÉS A VÁLLALAT/VÁLLALKOZÁS
AZONOSÍTÁSA
1.1. TERMÉKAZONOSÍTÓ
A termék neve : KOPHANIOS CIP MAXI +
Termék kód : 2731000
1.2. AZ ANYAG VAGY KEVERÉK LÉNYEGES AZONOSÍTOTT FELHASZNÁLÁSAI,
ILLETVE ELLENJAVALLT FELHASZNÁLÁSAI
Mosószer tartályokhoz és körfolyamatokhoz
A termékre vonatkozó további információk találhatók a címkén.
1.3. A BIZTONSÁGI ADATLAP SZÁLLÍTÓJÁNAK ADATAI
Bejegyzett cégnév : Laboratoires ANIOS.
Cím : PAVE DU MOULIN .59260.LILLE - HELLEMMES.FRANCE.
Telefon : + 33 (0)3 20 67 67 67. Fax: + 33 (0)3 20 67 67 68.
e:mail : fds@anios.com
www.anios.com
1.4. SÜRGŐSSÉGI TELEFONSZÁM : + 33(0)1 45 42 59 59.
Asszociáció/Organizáció : INRS
2. SZAKASZ : A VESZÉLY AZONOSÍTÁSA
2.1. AZ ANYAG VAGY KEVERÉK BESOROLÁSA
A (CE) 1272/2008 RENDELETNEK ÉS A NEMZETI JOGRENDBE ÁTÜLTETETT
JOGSZABÁLYOKNAK MEGFELELŐEN.
Fémekre korrozív hatást gyakorló anyag, 1-es. kategória (Met.
Corr. 1, H290).
Bőrmarás, 1A. kategória (Skin Corr. 1A, H314).
A vízi környezetre veszélyes - krónikus, 3. kategória (Aquatic
Chronic 3, H412).
2.2. CÍMKÉZÉSI ELEMEK
Az elegy detergens termék (lásd a 15 fejezetet).
Ez a keverék kizárólag hivatásszerű felhasználásra szolgál,
ezért a tartalom címkéjének szövege a mosószerekre vonatkozó
előírások
értelmében nem a címkén, hanem a 15. bekezdésben szerepel.
A (CE) 1272/2008 RENDELETNEK ÉS A NEMZETI JOGRENDBE ÁTÜLTETETT
JOGSZABÁLYOKNAK MEGFELELŐEN.
A veszélyt jelző piktogramok :
GHS05
Figyelmeztetés :
VESZÉLY
Termékazonosítók :
EC 220-020-5
N,N-DIMETHYLDECYLAMINE N-OXIDE
EC 215-185-5
NÁTRIUM-HIDROXID
A figyelmeztető mondatok :
H290
Fémekre korrozív hatású lehet.
H314
Súlyos égési sérülést és szemkárosodást okoz.
H412
Ártalma
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này