Lenvima

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

lenvatinib mesilate

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

lenvatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Khu trị liệu:

Vairogdziedzera audzēji

Chỉ dẫn điều trị:

Lenvima ir norādīts kā monotherapy ārstēšanai pieaugušiem pacientiem ar progressive, uz vietas papildu vai metastātiska, diferencētas (papillārā/folikulu/Hürthle šūnu) vairogdziedzera karcinoma (DTC), ugunsizturīgo radioaktīvo jodu (RAI). Lenvima ir norādīts kā monotherapy ārstēšanai pieaugušiem pacientiem ar progresējošu vai unresectable hepatocellular karcinomas (HCC), kas nav saņēmušas pirms sistēmiskā terapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-05-28

Tờ rơi thông tin

                                54
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
55
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
LENVIMA 4 MG CIETĀS KAPSULAS
LENVIMA 10 MG CIETĀS KAPSULAS
_lenvatinib _
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
•
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir LENVIMA un kādam nolūkam tās/to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms LENVIMA lietošanas
3.
Kā lietot LENVIMA
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt LENVIMA
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR LENVIMA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS/TO LIETO
KAS IR LENVIMA
LENVIMA ir zāles, kas satur aktīvo vielu lenvatinibu. To lieto vienu
pašu progresējoša
vairogdziedzera vēža jeb vēža, kas ir izplatījies, ārstēšanai
pieaugušajiem, ja ārstēšana ar radioaktīvo
jodu nav palīdzējusi apturēt slimību.
LENVIMA var lietot arī vienu pašu, lai ārstētu aknu vēzi
(hepatocelulāro karcinomu) pieaugušajiem,
kuri iepriekš nav saņēmuši ārstēšanu ar citām pretvēža
zālēm, kas pārvietojas asinsritē. Cilvēki saņem
LENVIMA, ja aknu vēzis ir izplatījies vai to nevar izoperēt.
LENVIMA var lietot arī kopā ar citām pretvēža zālēm, ko sauc
par pembrolizumabu, lai ārstētu
progresējošu dzemdes gļotādas vēzi (endometrija vēzi)
pieaugušajiem, kam vēzis ir izplatījies pēc
iepriekšējas ārstēšanas ar citām pretvēža zālēm,
pārvietojas asinsritē un ko nevar izņemt ar operācijas
palīdzību vai ārstēt ar staru terapiju.
KĀ LENVIMA DARBOJAS
LENVIM
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
LENVIMA 4 mg cietās kapsulas
LENVIMA 10 mg cietās kapsulas
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
LENVIMA 4 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 4 mg lenvatiniba (
_lenvatinib_
) (mesilāta veidā).
LENVIMA 10 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 10 mg lenvatiniba (
_lenvatinib_
) (mesilāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Cietā kapsula.
LENVIMA 4 mg cietās kapsulas
Dzeltenīgi sarkans korpuss un dzeltenīgi sarkans vāciņš, garums
apmēram 14,3 mm, uz vāciņa melnas
tintes marķējums “Є”, bet uz korpusa – “LENV 4 mg”.
LENVIMA 10 mg cietās kapsulas
Dzeltens korpuss un dzeltenīgi sarkans vāciņš, garums apmēram
14,3 mm, uz vāciņa melnas tintes
marķējums “Є”, bet uz korpusa – “LENV 10 mg”.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Diferencēts vairogdziedzera vēzis (DVV)
LENVIMA monoterapijas veidā ir paredzēts, lai ārstētu pieaugušus
pacientus ar progresējošu, lokāli
progresējošu vai metastātisku diferencētu
(papillāru/folikulāru/Hirtla šūnu) vairogdziedzera vēzi
(DVV), kas ir refraktāra pret terapiju ar radioaktīvo jodu (RAJ).
Hepatocelulāra karcinoma (HCC)
LENVIMA monoterapijas veidā ir paredzēts, lai ārstētu pieaugušus
pacientus ar progresējošu vai
nerezecējamu hepatocelulāru karcinomu (HCC), kuri iepriekš nav
saņēmuši sistēmisku terapiju (skatīt
5.1. apakšpunktu).
Endometrija vēzis (EV)
LENVIMA kombinācijā ar pembrolizumabu ir paredzēts, lai ārstētu
pieaugušus pacientus ar
progresējošu vai recidivējošu endometrija vēzi (EV), ja slimība
progresē jebkādas platīnu saturošas
terapijas laikā vai pēc šādas terapijas saņemšanas un šie
pacienti nav kandidāti terapeitiskai ķirurģijai
vai staru terapijai.
3
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ar LENVIMA jāsāk un jāuzrauga pretvēža līdzekļu
lietošanā pieredzējušam veselības
aprūpes speciālistam.
Pirms jeb
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu