Maalox Antacid Lemon 230 mg/4.3 ml - 400 mg/4.3 ml or. susp. sachet

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Aluminium Oxide Hydrated 460 mg - Eq. Aluminium Oxide 230 mg; Magnesium Hydroxide 400 mg

Sẵn có từ:

Opella Healthcare Belgium SA-NV

Mã ATC:

A02AB10

INN (Tên quốc tế):

Magnesium Hydroxide; Aluminium Oxide Hydrated

Liều dùng:

230 mg/4,3 ml - 400 mg/4,3 ml

Dạng dược phẩm:

Oral suspension

Thành phần:

Magnesium Hydroxide 400 mg; Aluminium Oxide Hydrated 460 mg

Tuyến hành chính:

Oral use

Khu trị liệu:

Combinations

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 411476-01 - Pack size: 20 x 4.3 ml - Commercialisation status: YES - CNK code: 2924595 - Delivery mode: Free delivery

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: No

Ngày ủy quyền:

2012-02-02

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-06-2023
RMP RMP Tiếng Pháp 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-06-2023
RMP RMP Tiếng Hà Lan 13-01-2023