METRONIDAZOLE ROSEMONT 200MG/5ML ORAL SUSPENSION

Quốc gia: Síp

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: Φαρμακευτικών Υπηρεσιών του Υπουργείου Υγείας

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
16-03-2018

Thành phần hoạt chất:

METRONIDAZOLE BENZOATE

Sẵn có từ:

ROSEMONT PHARMACEUTICALS LTD (0000003559) ROSEMOND HOUSE, YORKDALE INDUSTRIAL PARK, BRAITHWAITE STR., LEEDS , LS11 9XE

Mã ATC:

P01AB01

INN (Tên quốc tế):

METRONIDAZOLE

Liều dùng:

200MG/5ML

Dạng dược phẩm:

ORAL SUSPENSION

Thành phần:

METRONIDAZOLE BENZOATE (0013182893) 320MG

Tuyến hành chính:

ORAL USE

Loại thuốc theo toa:

Ειδική άδεια άρθρο 126A

Khu trị liệu:

METRONIDAZOLE

Tóm tắt sản phẩm:

Νομικό καθεστώς: Με Ιατρική Συνταγή; 1 BOTTLE X 60ML (27S005001) 60 MILLILITRE - Αποσυρθέν - Με Ιατρική Συνταγή; 1 BOTTLE X 100ML (27S005002) 100 MILLILITRE - Εγκεκριμένο - Με Ιατρική Συνταγή; 1 BOTTLE X 125ML (27S005003) 125 MILLILITRE - Αποσυρθέν - Με Ιατρική Συνταγή; 1 BOTTLE X 150ML (27S005004) 150 MILLILITRE - Αποσυρθέν - Με Ιατρική Συνταγή

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này