Ozurdex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dexamethason

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG

Mã ATC:

S01BA01

INN (Tên quốc tế):

dexamethasone

Nhóm trị liệu:

Ophthalmologicals, Other ophthalmologicals

Khu trị liệu:

Macular Edema; Uveitis

Chỉ dẫn điều trị:

Ozurdex er indiceret til behandling af voksne patienter med macula ødem efter enten gren retinal-vene okklusion (BRVO) eller central retinal-vene okklusion (CRVO). Ozurdex er indiceret til behandling af voksne patienter med betændelse i den bageste del af øjet viser sig som ikke-smittefarlige uveitis. Ozurdex er indiceret til behandling af voksne patienter med synsnedsættelse på grund af diabetisk macula ødem (DME), som er pseudophakic, eller som anses for tilstrækkeligt lydhøre over for, eller uegnet til ikke-kortikosteroidbehandling.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2010-07-26

Tờ rơi thông tin

                                25
B. INDLÆGSSEDDEL
26
IINFORMATION TIL BRUGEREN
OZURDEX 700 MIKROGRAM INTRAVITREALT IMPLANTAT I APPLIKATOR
dexamethason
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU FÅR MEDICINEN, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE
OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis en bivirkning bliver
værre, eller du får bivirkninger,
som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får OZURDEX
3.
Sådan får du OZURDEX
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Det aktive stof i OZURDEX er dexamethason. Dexamethason tilhører en
lægemiddelgruppe, som
kaldes kortikosteroider.
OZURDEX bruges til at behandle voksne med:

Synstab som følge af diabetisk maculaødem (DME), hvis du er blevet
opereret for grå stær, eller
hvis du tidligere ikke har reageret på eller ikke er egnet til andre
typer behandling. Ved
diabetisk maculaødem er det lysfølsomme lag bagerst i øjet, som
kaldes macula, hævet. DME er
en lidelse, der rammer nogle mennesker med sukkersyge.

Synstab hos voksne, der skyldes blokering af blodårer i øjet. Denne
blokering medfører en
væskeophobning, der forårsager hævelse i det område omkring øjets
nethinde (det lysfølsomme
lag bagerst i øjet), der kaldes _macula_.
Hævelse af macula kan medføre skader, der påvirker det centrale
syn, som bruges til opgaver
som læsning. OZURDEX virker ved at reducere hævelsen i macula,
hvilket er med til at
nedsætte eller forebygge yderligere beskadigelse af macula.

Inflammation (irritation / betændelse) bagerst i øjet. Denne
inflammation fører til nedsat syn
og/eller forekomst af ”falske fluer” i øjet (sorte pletter eller
vattede linjer, der bevæger sig på
tværs af synsfeltet). OZURDEX virker ved at reducere denne
inflammation.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅR OZURDEX
BRUG IKKE 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
OZURDEX 700 mikrogram intravitrealt implantat i applikator
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Et implantat indeholder 700 mikrogram dexamethason.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Intravitrealt implantat i applikator.
Injektionssprøjte til engangsbrug, der indeholder et stavformet
implantat, som ikke er synligt.
Implantatet er ca. 0,46 mm i diameter og 6 mm langt.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
OZURDEX er indiceret til behandling af voksne patienter med:

synsforringelse som følge af diabetisk maculaødem (DME), som er
pseudofake, eller som
vurderes ikke at opnå tilstrækkelig respons med, eller som er
uegnede til, ikke-kortikosteroid
behandling

maculaødem efter enten retinal grenveneokklusion (BRVO) eller retinal
centralveneokklusion
(CRVO) (se pkt. 5.1)

inflammation i øjets posteriore segment, der præsenteres som
ikke-infektiøs uveitis.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
OZURDEX skal indgives af en speciallæge i oftalmologi med erfaring i
injektioner i corpus vitreum.
Dosering
Den anbefalede dosis er et OZURDEX-implantat, der indgives
intravitrealt i det berørte øje. Samtidig
behandling af begge øjne frarådes (se pkt. 4.4).
_DME_
For patienter, der er blevet behandlet med OZURDEX og har oplevet
initial respons, og som efter
lægens mening kan have gavn af genbehandling uden at blive udsat for
en betydelig risiko, bør
genbehandling overvejes.
Genbehandling kan udføres efter ca. 6 måneder, hvis patienten
oplever nedsat syn og/eller en forøgelse
i retinal tykkelse, sekundært til tilbagevendende eller forværring
af diabetisk maculaødem.
Der er på nuværende tidspunkt ingen erfaring med virkningen eller
sikkerheden ved gentagen
administration ved DME ud over 7 implantater.
_RVO og uveitis_
Gentagne doser skal overvejes, hvis en patient oplever respons på
behandlingen efterfulgt af et synstab
i visuel skarphed og efter lægens skøn kan få gavn af en gentagelse
af behandlingen ud
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-11-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu